- Từ điển Nhật - Anh
頃日
Xem thêm các từ khác
-
須く
[ すべからく ] (adv) (uk) by all means/in all cases/ought to do -
須らく
[ すべからく ] (adv) (uk) by all means/in all cases/ought to do -
須弥壇
[ しゅみだん ] (n) dais for a Buddhist image -
須弥山
[ しゅみせん ] (n) Mt Sumeru (in Buddhism - said to be the highest mountain rising in the center of the world) -
須恵器
[ すえき ] (n) Sue ware (type of unglazed pottery made from the middle of the Kofun era through the Heian era) -
須要
[ しゅよう ] (adj-na,n) absolutely necessary -
須臾
[ しゅゆ ] (n) short while/instant -
須髯
[ しゅぜん ] beard -
領主
[ りょうしゅ ] (n) feudal lord -
領事
[ りょうじ ] (n) consul/(P) -
領事館
[ りょうじかん ] (n) consulate/(P) -
領会
[ りょうかい ] (n) understanding/consent/agreement -
領収
[ りょうしゅう ] (n) receipt/voucher/(P) -
領収書
[ りょうしゅうしょ ] receipt/(P) -
領収書の控え
[ りょうしゅうしょのひかえ ] counterfoil of a receipt -
領収証
[ りょうしゅうしょう ] (n) receipt/(P) -
領布
[ りょうふ ] area distribution -
領地
[ りょうち ] (n) territory/dominion/(P) -
領土
[ りょうど ] (n) dominion/territory/possession/(P) -
領土を割く
[ りょうどをさく ] (exp) to cede a territory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.