- Từ điển Nhật - Anh
頭蓋
Xem thêm các từ khác
-
頭蓋骨
[ ずがいこつ ] (n) skull/cranium -
頭脳
[ ずのう ] (n) head/brains/intellect/(P) -
頭脳流出
[ ずのうりゅうしゅつ ] a brain drain -
頭虱
[ あたましらみ ] head louse/head lice -
頭遣い
[ かしらつかい ] puppeteer for the head -
頭領
[ とうりょう ] (n) head/chief/boss -
頭頂
[ とうちょう ] (n) top of the head/vertex (anat.)/parietal -
頭頂骨
[ とうちょうこつ ] (n) the parietal bone -
頭頂部
[ とうちょうぶ ] calvaria/area at top of head/parietal -
頭骨
[ とうこつ ] (n) skull/(P) -
頭髪
[ とうはつ ] (n) hair (of head) -
頭韻
[ とういん ] (n) alliteration/(P) -
頭部
[ とうぶ ] (n) the head -
頭重
[ ずおも ] (n) heavy-headed/haughty -
頭金
[ あたまきん ] (n) down payment/deposit -
頭陀袋
[ ずだぶくろ ] (n) sack/carry-all bag -
頷いて
[ うなずいて ] (uk) with a nod -
頸
[ くび ] (n) neck -
頸巻き
[ くびまき ] (n) muffler (the apparel) -
頸動脈
[ けいどうみゃく ] (n) carotid artery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.