- Từ điển Nhật - Anh
願書
Xem thêm các từ khác
-
願立て
[ がんだて ] (n) Shinto or Buddhist prayer -
願状
[ がんじょう ] (n) written request -
願解き
[ がんほどき ] (n) release from a vow -
願面
[ がんめん ] the front page of an application blank -
願酒
[ がんしゅ ] praying at a temple or shrine for help to stop drinking -
顔
[ かお ] (n) face (person)/(P) -
顔つき
[ かおつき ] (n) (outward) looks/features/face/countenance/expression -
顔なじみ
[ かおなじみ ] (n) acquaintance/friend/familiar face/(P) -
顔に泥を塗る
[ かおにどろをぬる ] (exp) to bring disgrace (dishonor) on/to fling mud at -
顔の作り
[ かおのつくり ] features of the face -
顔の広い人
[ かおのひろいひと ] person with many contacts -
顔ぶれ
[ かおぶれ ] (n) member -
顔から火が出る
[ かおからひがでる ] (v1) to be extremely embarrassed/to burn with shame -
顔アップ
[ かおアップ ] close-up of a face -
顔をつぶす
[ かおをつぶす ] (exp) to cause loss of face -
顔をしかめる
[ かおをしかめる ] (v1) to grimace/to frown -
顔を合わせる
[ かおをあわせる ] (v1) to meet/to face someone -
顔を潰される
[ かおをつぶされる ] (exp) to lose face/to be put out of countenance -
顔を立てる
[ かおをたてる ] (v1) to save face -
顔を赤らめる
[ かおをあからめる ] (exp) to change color/to blush
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.