- Từ điển Nhật - Anh
飛行機
Xem thêm các từ khác
-
飛行機雲
[ ひこうきぐも ] (n) jet stream or vapor trail -
飛行服
[ ひこうふく ] flight uniform -
飛行時間
[ ひこうじかん ] flight time/number of flight hours -
飛行禁止空域
[ ひこうきんしくういき ] no-fly zone -
飛行甲板
[ ひこうこうばん ] (n) flight deck -
飛行記録装置
[ ひこうきろくそうち ] flight recorder -
飛行船
[ ひこうせん ] (n) airship/blimp -
飛行艇
[ ひこうてい ] (n) flying boat -
飛行隊
[ ひこうたい ] flying corps/air force -
飛語
[ ひご ] (n) baseless rumor -
飛越
[ ひえつ ] (n,vs) jumping over (a hurdle)/clearing (a fence)/hurdling -
飛越す
[ とびこす ] (v5s) to leap over -
飛躍
[ ひやく ] (n,vs) (1) leaping/activity/(2) leapfrog (over a problem)/(P) -
飛躍的
[ ひやくてき ] (adj-na) rapidly -
飛車
[ ひしゃ ] (n) rook or castle (shogi) -
飛込み
[ とびこみ ] (n) jump/plunge/dive -
飛込む
[ とびこむ ] (v5m) to jump in/to leap in/to plunge into/to dive -
飛蚊症
[ ひぶんしょう ] (n) myodesopsia -
飛脚
[ ひきゃく ] (n) express messenger/postman (arch.)/courier -
飛道具
[ とびどうぐ ] (n) firearms/missile/projectile weapon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.