- Từ điển Nhật - Anh
飢渇
Xem thêm các từ khác
-
飢餓
[ きが ] (n) hunger/(P) -
飢餓療法
[ きがりょうほう ] inaniation treatment/starvation therapy -
飢饉
[ ききん ] (n) famine/(P) -
飮み屋
[ のみや ] (n) bar/saloon -
飮屋
[ のみや ] (n) bar/saloon -
飯
[ めし ] (n) (sl) meals/food/(P) -
飯が食えない
[ めしがくえない ] cannot make a living -
飯を喰う
[ めしをくう ] (exp) to devour a meal/to have a meal -
飯を蒸らす
[ めしをむらす ] steam boiled rice -
飯を食う
[ めしをくう ] (exp) to devour a meal/to have a meal -
飯事
[ ままごと ] (n) playing house -
飯事をする
[ ままごとをする ] (exp) to play house -
飯台
[ はんだい ] (n) (Japanese-style) dining table -
飯屋
[ めしや ] (n) eating house -
飯店
[ はんてん ] (n) (Chinese) restaurant -
飯櫃
[ めしびつ ] (n) round, wooden container for cooked rice -
飯時
[ めしどき ] (n) mealtime -
飯米
[ はんまい ] (n) rice -
飯粒
[ めしつぶ ] (n) grain of boiled rice -
飯炊き
[ めしたき ] (n) cooking rice/kitchenmaid/cook
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.