- Từ điển Nhật - Anh
香典返し
Xem thêm các từ khác
-
香水
[ こうすい ] (n) perfume/(P) -
香水瓶
[ こうすいびん ] (n) bottle of perfume (scent) -
香気
[ こうき ] (n) fragrance/(P) -
香油
[ こうゆ ] (n) pomade/balm/perfumed oil -
香港
[ ほんこん ] Hong Kong/(P) -
香港返還
[ ほんこんへんかん ] return of Hong Kong (to mainland China) -
香木
[ こうぼく ] (n) fragrant wood/aromatic tree -
香料
[ こうりょう ] (n) flavoring/spices/perfume/condolence gift/(P) -
香箱
[ こうばこ ] (n) incense box -
香炉
[ こうろ ] (n) censer/incense burner -
香煙
[ こうえん ] (n) incense smoke -
香盒
[ こうごう ] (n) incense container -
香草
[ こうそう ] (n) spice used for cooking -
香華
[ こうげ ] (n) flowers and incense -
香車
[ きょうしゃ ] (n) spear (shogi)/lance -
香辛料
[ こうしんりょう ] (n) spices -
香道
[ こうどう ] (n) traditional incense-smelling game -
香香
[ こうこう ] (n) pickled vegetables -
香魚
[ あゆ ] (n) sweetfish (freshwater trout) -
香露
[ こうろ ] Kouro (brand of sake)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.