- Từ điển Nhật - Anh
骨法
Xem thêm các từ khác
-
骨抜き
[ ほねぬき ] (adj-no,n) (1) boned/(2) watered down/(3) mutilated/(P) -
骨折
[ こっせつ ] (n) bone fracture/(P) -
骨折り
[ ほねおり ] (n) travail/ado -
骨折り損
[ ほねおりぞん ] (n) waste of labor or energy/vain effort -
骨折る
[ ほねおる ] (v5r) to exert oneself greatly/to take pains -
骨柄
[ こつがら ] (n) build/physique/appearance -
骨接ぎ
[ ほねつぎ ] (n) bonesetting -
骨惜しみ
[ ほねおしみ ] (n) sparing oneself/laziness/(P) -
骨拾い
[ こつひろい ] (n) gathering up the ashes of the deceased -
骨灰
[ こつばい ] (n) bone ash -
骨箱
[ こつばこ ] (n) box in which ashes of the deceased are kept/box in which a funerary urn is kept -
骨粗鬆症
[ こつそしょうしょう ] (n) osteoporosis -
骨粉
[ こっぷん ] (n) powdered bone(s) -
骨組み
[ ほねぐみ ] (n) skeleton/framework -
骨組織
[ こつそしき ] (n) bony tissue -
骨皮筋右衛門
[ ほねかわすじえもん ] (exp) reduced to skin and bones -
骨炭
[ こったん ] (n) ashes of animal bones, used as a coloring agent -
骨無し
[ ほねなし ] (n) boneless/spineless -
骨牌
[ かるた ] (pt:) (n) playing cards (pt: carta)/(P) -
骨片
[ こっぺん ] (n) bone fragment/spicule
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.