- Từ điển Nhật - Anh
高緯度
Xem thêm các từ khác
-
高知県
[ こうちけん ] prefecture on the island of Shikoku -
高率
[ こうりつ ] (adj-na,n) high rate -
高炭素鋼
[ こうたんそこう ] (n) high-carbon steel -
高点
[ こうてん ] (n) high score -
高炉
[ こうろ ] (n) blast furnace -
高然たる
[ こうぜんたる ] (adj-t) elated/triumphant/proud -
高熱
[ こうねつ ] (n,pref) high fever/pyro-/(P) -
高燥
[ こうそう ] (adj-na,n) high and dry ground -
高燥地
[ こうそうち ] high and dry ground -
高目
[ たかめ ] (adj-na,n) on the high side -
高直
[ こうじき ] (adj-na,n) expensive -
高瀬
[ たかせ ] (n) shallows -
高瀬舟
[ たかせぶね ] (n) flatboat -
高菜
[ たかな ] (n) leaf mustard -
高血圧
[ こうけつあつ ] (n) high blood pressure -
高血圧症
[ こうけつあつしょう ] (n) high blood pressure (as an illness)/hypertension -
高裁
[ こうさい ] (n) (abbr) High Court -
高覧
[ こうらん ] (n) (your) perusal -
高視聴率
[ こうしちょうりつ ] (n) high television ratings -
高見
[ こうけん ] (n) watching with detachment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.