- Từ điển Nhật - Anh
高関税化
Xem thêm các từ khác
-
高閣
[ こうかく ] (n) tall building/high shelf -
高邁
[ こうまい ] (adj-na,n) noble/lofty/high-minded -
高野山
[ こうやさん ] mountain in Wakayama Prefecture -
高野切れ
[ こうやぎれ ] fragments from the old literary work kept at Koyasan -
高野槙
[ こうやまき ] (n) umbrella pine -
高野聖
[ こうやひじり ] (n) saint living at Koyasan -
高野豆腐
[ こうやとうふ ] (n) freeze-dried tofu -
高金利
[ こうきんり ] (n) expensive money/dear mony/high interest -
高金利政策
[ こうきんりせいさく ] (n) dear money policy -
高配
[ こうはい ] (n) (your) good offices/your trouble -
高電位
[ こうでんい ] (adj-na) high-voltage -
高電圧
[ こうでんあつ ] high voltage/high tension -
高雅
[ こうが ] (adj-na,n) refined/elegant/chaste -
高進
[ こうしん ] (n,vs) rising/exasperated/accelerated -
高速
[ こうそく ] (adj-na,n) high speed/high gear/(P) -
高速ネットワーク
[ こうそくネットワーク ] (n) high-speed network -
高速インターネット接続
[ こうそくインターネットせつぞく ] (n) fast Internet connection -
高速インターネット接続サービス
[ こうそくインターネットせつぞくサービス ] (n) high-speed Internet access service -
高速増殖炉
[ こうそくぞうしょくろ ] fast-breeder reactor -
高速度
[ こうそくど ] (n) high speed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.