- Từ điển Nhật - Anh
鮭漁
Xem thêm các từ khác
-
鮭茶づけ
[ さけちゃづけ ] chadzuke with salmon powder -
鮭茶漬け
[ さけちゃづけ ] chadzuke with salmon powder -
鮮やか
[ あざやか ] (adj-na,n) vivid/clear/brilliant/(P) -
鮮やかな飛行振り
[ あざやかなひこうぶり ] skillful piloting -
鮮少
[ せんしょう ] (adj-na,n) very little/quite few -
鮮度
[ せんど ] (n) (degree of) freshness/(P) -
鮮明
[ せんめい ] (adj-na,n) vivid/clear/distinct/(P) -
鮮紅
[ せんこう ] (n) scarlet/bright red -
鮮紅色
[ せんこうしょく ] (adj-na) florid -
鮮烈
[ せんれつ ] (adj-na,n) vividness -
鮮血
[ せんけつ ] (n) fresh blood -
鮮肉
[ せんにく ] (n) fresh meat -
鮮魚
[ せんぎょ ] (n) fresh fish/(P) -
鮮麗
[ せんれい ] (adj-na,n) vivid/gorgeous/resplendent beauty/bright -
鮮鋭
[ せんえい ] (adj-na,n) sharp/clear -
鮹
[ たこ ] (n) octopus -
鮹壷にこもる
[ たこつぼにこもる ] (exp) to be trapped in an octopus pot -
鮟鱇
[ あんこう ] (n) sea-devil (toad)/angler/goosefish/monkfish -
鮎
[ あゆ ] (n) sweetfish (freshwater trout) -
鮎並
[ あいなめ ] (n) greenling (fish)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.