Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

黄表紙

[きびょうし]

(n) yellow-backed novel/dime novel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黄褐色

    [ おうかっしょく ] (n) yellowish brown
  • 黄身

    [ きみ ] (n) egg yolk/(P)
  • 黄花

    [ こうか ] (n) chrysanthemum
  • 黄葉

    [ こうよう ] (n) yellow leaves/(P)
  • 黄肌

    [ きはだ ] (n) yellowfin tuna
  • 黄色

    [ こうしょく ] (adj-na,n) yellow
  • 黄色い

    [ きいろい ] (adj) yellow/(P)
  • 黄色い声

    [ きいろいこえ ] (n) shrill voice
  • 黄色人種

    [ おうしょくじんしゅ ] yellow race
  • 黄色組合

    [ こうしょくくみあい ] (n) yellow union
  • 黄色猩猩蠅

    [ きいろしょうじょうばえ ] (n) fruit fly
  • 黄色虫

    [ こがねむし ] scarab beetle
  • 黄色雀蛾

    [ きいろすずめか ] (n) hawk moth
  • 黄道

    [ こうどう ] (n) ecliptic
  • 黄道十二宮

    [ こうどうじゅうにきゅう ] (n) twelve signs of the zodiac
  • 黄道吉日

    [ こうどうきちにち ] (n) lucky day
  • 黄道帯

    [ こうどうたい ] (n) zodiac
  • 黄道座標

    [ こうどうざひょう ] (n) ecliptic coordinates
  • 黄道光

    [ こうどうこう ] (n) zodiacal light
  • 黄道色

    [ こうどうしょく ] brassy yellow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top