- Từ điển Nhật - Anh
黒檀
Xem thêm các từ khác
-
黒死病
[ こくしびょう ] (n) bubonic plague/black death -
黒水引
[ くろみずひき ] (n) black and white string -
黒水熱
[ こくすいねつ ] blackwater fever -
黒海
[ こっかい ] Black Sea -
黒漆
[ こくしつ ] (n) black lacquer -
黒潮
[ くろしお ] (n) Japan Current/(P) -
黒服
[ くろふく ] black suit/mourning clothes -
黒木
[ くろき ] (n) unbarked lumber -
黒枠
[ くろわく ] (n) mourning borders -
黒房
[ くろぶさ ] (n) black tassel hung above the northwest corner of a sumo ring -
黒斑
[ こくはん ] (n) (arch) black spots -
黒斑病
[ こくはんびょう ] (n) purple spot (on a plant) -
黒文字
[ くろもじ ] (n) spicebush/toothpick -
黒曜岩
[ こくようがん ] obsidian -
黒曜石
[ こくようせき ] (n) obsidian -
黒砂糖
[ くろざとう ] (n) brown sugar -
黒穂
[ くろぼ ] (n) smut -
黒穂病
[ くろほびょう ] (n) smut -
黒竹
[ くろちく ] (n) black bamboo -
黒米
[ くろごめ ] (n) unpolished rice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.