- Từ điển Nhật - Việt
あいさつ
Mục lục |
[ 挨拶 ]
n
lời chào/sự chào hỏi
- ちょっと挨拶に立ち寄りました。: tôi chỉ ghé qua để chào thôi
[ 挨拶する ]
vs
chào/chào hỏi
- 受付係は訪問者にあいさつし、待つように伝えた : nhân viên lễ tân chào khách và yêu cầu khách đợi một chút
- ほかの皆が眠たそうにしていたのに、彼女はおはようと明るくあいさつした: trong khi những người khác vẫn còn đang rất ngái ngủ, riêng cô ấy chào buổi sáng với vẻ rất tỉnh táo, tươi tắn
- (人)にあいさつしてから : sau khi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいさつはぬきで
Mục lục 1 [ 挨拶は抜きで ] 1.1 / AI TẠT BẠT / 1.2 n 1.2.1 Lược bớt việc chào hỏi [ 挨拶は抜きで ] / AI TẠT BẠT / n Lược... -
あいさつまわり
Mục lục 1 [ 挨拶まわり ] 1.1 / AI TẠT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc gọi điện thoại chúc mừng năm mới [ 挨拶まわり ] / AI TẠT / n... -
あいさつじょう
Mục lục 1 [ 挨拶状 ] 1.1 / AI TẠT TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 Thiệp thăm hỏi/thiệp chúc mừng [ 挨拶状 ] / AI TẠT TRẠNG / n Thiệp... -
あいさい
Mục lục 1 [ 愛妻 ] 1.1 / ÁI THÊ / 1.2 n 1.2.1 Vợ yêu/ái thê [ 愛妻 ] / ÁI THÊ / n Vợ yêu/ái thê 彼の愛妻: vợ yêu của anh... -
あいさいべんとう
Mục lục 1 [ 愛妻弁当 ] 1.1 / ÁI THÊ BIỆN ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu [ 愛妻弁当... -
あいさいか
Mục lục 1 [ 愛妻家 ] 1.1 / ÁI THÊ GIA / 1.2 n 1.2.1 Người chồng yêu vợ [ 愛妻家 ] / ÁI THÊ GIA / n Người chồng yêu vợ 非常な愛妻家 :... -
あいさんかい
Mục lục 1 [ 愛餐会 ] 1.1 / ÁI SAN HỘI / 1.2 n 1.2.1 Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau [ 愛餐会 ] / ÁI SAN HỘI / n Bữa tiệc... -
あいか
[ 哀歌 ] n bài hát buồn/bài hát bi ai/nhạc vàng 哀歌連: dòng nhạc buồn 哀歌調に: có giai điệu bi thương, buồn thảm -
あいかた
Mục lục 1 [ 合い方 ] 1.1 / HỢP PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 đệm nhạc [ 合い方 ] / HỢP PHƯƠNG / n đệm nhạc -
あいかぎ
Mục lục 1 [ 合い鍵 ] 1.1 / HỢP KIỆN / 1.2 n 1.2.1 khóa kiểm tra/khóa trùng/khóa chủ [ 合い鍵 ] / HỢP KIỆN / n khóa kiểm... -
あいかわらず
[ 相変わらず ] n, adv như bình thường/như mọi khi 病気になったが彼は相変わらずに酒を飲んだ: dù đang bị ốm anh ta... -
あいせき
Mục lục 1 [ 哀惜 ] 1.1 / AI TÍCH / 1.2 n 1.2.1 Sự đau buồn/sự buồn rầu/tiếc thương/thương tiếc/thương xót 2 [ 愛惜 ] 2.1... -
あいせいもんだい
Tin học [ 相性問題 ] vấn đề tương thích [compatibility issue] -
あいすくりーむせいぞうそうち
Kỹ thuật [ アイスクリーム製造装置 ] máy làm kem [ice cream freezing equipment] -
あいすべき
[ 愛すべき ] adj đáng yêu -
あいする
Mục lục 1 [ 愛する ] 1.1 adj 1.1.1 yêu mến 1.1.2 yêu đương 1.1.3 trìu mến 1.1.4 mến 1.1.5 hâm mộ 1.2 vs 1.2.1 yêu/yêu quý/mến... -
あいマーク
Kỹ thuật [ 合いマーク ] vạch khớp dấu/vạch đánh dấu [match mark] -
あいろ
Mục lục 1 [ 隘路 ] 1.1 n 1.1.1 đường hẻm 1.1.2 đèo ải 2 [ 隘路 ] 2.1 / * LỘ / 2.2 n 2.2.1 Đường hẹp/hẻm núi/Nút giao thông... -
あいわ
[ 哀話 ] n câu chuyện buồn/chuyện buồn 彼女は哀話があったそうだ: Hình như cô ấy có chuyện buồn thì phải 母は昨夜哀話をしてくらた:... -
あいよう
Mục lục 1 [ 愛用 ] 1.1 adj-no 1.1.1 được thích dùng/ưa dùng/thường dùng/ưa thích 1.2 n 1.2.1 sự thích dùng/sự ưa dùng/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.