Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あきびん

Mục lục

[ 空瓶 ]

/ KHÔNG BÌNH /

n

Cái chai rỗng

n

vỏ chai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あきま

    Mục lục 1 [ 空き間 ] 1.1 / KHÔNG GIAN / 1.2 n 1.2.1 Chỗ trống/chỗ khuyết/phòng trống cho thuê 2 [ 空間 ] 2.1 / KHÔNG GIAN / 2.2...
  • あきまつり

    Mục lục 1 [ 秋祭り ] 1.1 / THU TẾ / 1.2 n 1.2.1 Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong...
  • あきふけて

    Mục lục 1 [ 秋更けて ] 1.1 / THU CANH / 1.2 n 1.2.1 Thu muộn [ 秋更けて ] / THU CANH / n Thu muộn
  • あきしょう

    Mục lục 1 [ 厭き性 ] 1.1 / YẾM TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Bản chất hay thay đổi/tính khí phù phiếm [ 厭き性 ] / YẾM TÍNH / n Bản...
  • あきあきした

    n, int nhàm
  • あきご

    Mục lục 1 [ 秋蚕 ] 1.1 / THU TẰM / 1.2 n 1.2.1 Sâu bọ xuất hiện từ cuối mùa hè đến mùa thu [ 秋蚕 ] / THU TẰM / n Sâu bọ...
  • あきうど

    Mục lục 1 [ 商人 ] 1.1 / THƯƠNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Thương gia/người chủ hiệu/thương nhân [ 商人 ] / THƯƠNG NHÂN / n Thương...
  • あきさく

    Mục lục 1 [ 秋作 ] 1.1 / THU TÁC / 1.2 n 1.2.1 Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu [ 秋作 ] / THU TÁC / n Sự canh tác thu hoạch vào...
  • あきさめ

    Mục lục 1 [ 秋雨 ] 1.1 / THU VŨ / 1.2 n 1.2.1 Mưa thu [ 秋雨 ] / THU VŨ / n Mưa thu 秋雨前線 :Vùng mưa thu
  • あきさめぜんせん

    Mục lục 1 [ 秋雨前線 ] 1.1 / THU VŨ TIỀN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 vùng mưa thu [ 秋雨前線 ] / THU VŨ TIỀN TUYẾN / n vùng mưa thu 日本海沿岸に停滞している秋雨前線 :Vùng...
  • あきかぜ

    Mục lục 1 [ 秋風 ] 1.1 / THU PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió nhẹ mùa thu 1.3 n 1.3.1 gió thu [ 秋風 ] / THU PHONG / n gió nhẹ mùa thu さわやかな秋風 :gió...
  • あきかん

    [ 空き缶 ] n lon rỗng 空き缶をけって川の中に落とす: Đá cái lon rỗng xuống sông.
  • あきす

    [ 空き巣 ] n kẻ trộm Ghi chú: người lẻn vào nhà khi người khác đi vắng để lấy đồ
  • あきファイル

    Tin học [ 空きファイル ] tệp rỗng [empty file]
  • あきれがお

    Mục lục 1 [ 呆れ顔 ] 1.1 / NGỐC NHAN / 1.2 n 1.2.1 Bộ mặt kinh ngạc [ 呆れ顔 ] / NGỐC NHAN / n Bộ mặt kinh ngạc
  • あきれる

    [ 呆れる ] v1 ngạc nhiên/sốc 君には呆れる: ngạc nhiên vì cậu đấy 彼女の無関心には呆れた: bị sốc vì sự không quan...
  • あきようりょう

    Tin học [ 空き容量 ] không gian trống [free space (on a disk)] Explanation : Ví dụ không gian trống trên một đĩa là không gian chưa...
  • あきや

    Mục lục 1 [ 空き家 ] 1.1 / KHÔNG GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhà trống/nhà bỏ không 2 [ 空家 ] 2.1 n 2.1.1 nhà hoang [ 空き家 ] / KHÔNG GIA...
  • あきゅらっどほう

    Kỹ thuật [ アキュラッド法 ] qui trình Acurad [Acurad process]
  • あきらか

    Mục lục 1 [ 明らか ] 2 / MINH / 2.1 adj-na 2.1.1 rõ ràng/hiển nhiên/sáng sủa 2.2 n 2.2.1 sự rõ ràng/sự hiển nhiên [ 明らか ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top