Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あらけずりバイト

Kỹ thuật

[ 荒削りバイト ]

dao gọt thô [roughing tool]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あらげんこう

    Kinh tế [ 粗原稿 ] bản nháp [rough (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • あらあらしい

    Mục lục 1 [ 荒荒しい ] 1.1 n 1.1.1 thô kệch 2 [ 荒々しい ] 2.1 n 2.1.1 thô kệch 2.2 adj 2.2.1 thô lỗ/cục cằn [ 荒荒しい ]...
  • あらい

    Mục lục 1 [ 荒い ] 1.1 adj 1.1.1 gấp gáp/dữ dội/khốc liệt/thô bạo 2 [ 粗い ] 2.1 adj 2.1.1 thô/cục mịch/gồ ghề/khấp khiểng/lổn...
  • あらいたてる

    [ 洗い立てる ] v1 tra xét/kiểm tra/truy tìm/khám phá/giặt sạch 過去の不正の数々を洗い立てる: tra xét những hành vi bất...
  • あらいながす

    [ 洗い流す ] v1 xổ
  • あらいこ

    [ 洗い粉 ] n bột rửa
  • あらいめんとそうち

    Kỹ thuật [ アライメント装置 ] phương thức sắp xếp/canh lề [alignment system]
  • あらいもの

    [ 洗い物 ] n đồ đã giặt/đồ đem đi giặt ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから: đổ rác hộ em được...
  • あらう

    Mục lục 1 [ 洗う ] 1.1 v5u 1.1.1 xả 1.1.2 vo 1.1.3 tẩy rửa 1.1.4 tẩy 1.1.5 giặt/rửa/tắm gội 1.2 n 1.2.1 rửa 1.3 n 1.3.1 rửa ráy...
  • あらさ

    Kỹ thuật [ 粗さ ] độ thô ráp [roughness]
  • あらさひょうじゅんへん

    Kỹ thuật [ 粗さ標準片 ] mẫu đo độ nhám [roughness plate] Category : đo lường [計測]
  • あらさがし

    Mục lục 1 [ あら捜し ] 1.1 n 1.1.1 kén cá chọn canh/bới lông tìm vết/soi mói/moi móc tật xấu 2 [ あら捜しする ] 2.1 vs 2.1.1...
  • あらさがしする

    [ あら探しする ] vs bắt bẻ 僕には、ガールフレンドの言うことすべてにあら探しをしてしまう悪いくせがある: tôi...
  • あらかじめ

    [ 予め ] adv sẵn sàng/trước/sớm hơn 予め用意した声明の中で述べる: trình bày ý kiến đã được chuẩn bị trước
  • あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ

    [ アラカス産業開発輸出公社 ] n Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska アラカス産業開発輸出公社テレビニュース:Tin...
  • あらす

    Mục lục 1 [ 荒す ] 1.1 v5s 1.1.1 phá huỷ/gây thiệt hại/phá 2 [ 荒らす ] 2.1 v5s 2.1.1 phá huỷ/gây thiệt hại/tàn phá/phá hoại/cướp...
  • あらすじ

    [ 粗筋 ] n nét phác thảo/nét chính/đề cương/bản tóm tắt/ngắn gọn 話の粗筋を述べる: trình bày câu chuyện một cách...
  • あらすか しーふーどまーけてぃんぐきょうかい

    [ アラスカ シーフードマーケティング協会 ] n Viện Marketing Thực phẩm Alaska/Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska アラスカ...
  • あらりえき

    Kinh tế [ 粗利益 ] tổng lợi nhuận [Gross profit] Category : 財務分析 Explanation : 証券取引法の財務諸表等規則による損益計算書上において、売上から売上原価を差し引いた利益のこと。粗利益(あらりえき)をさす。///売上総利益=売上高-売上原価
  • あらわに

    adv thẳng thắn/một cách thành thực mà nói/nói thẳng ra/thể hiện 感情をあらわにした : thể hiện tình cảm dạt dào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top