Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いがく

[ 医学 ]

n

y học
医学界: Giới y học
医学生: Sinh viên y khoa
医学博士: Tiến sĩ y khoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いがくそつごけんしゅうにんていいいんかい

    [ 医学卒後研修認定委員会 ] n Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa
  • いがくぶ

    [ 医学部 ] n trường đại học y/khoa y 彼は医者ではなくて、医学部の教授だ。: Anh ấy là giảng viên Trường đại học...
  • いがくせい

    [ 医学生 ] n y sinh
  • いがくようご

    [ 医学用語 ] n từ chuyên môn y học/thuật ngữ y học/từ chuyên môn về ngành y/từ chuyên ngành y 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる :...
  • いがい

    Mục lục 1 [ 以外 ] 1.1 n-adv 1.1.1 ngoài ra/ngoài/trừ 2 [ 意外 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ngạc nhiên/không như đã tính/ngoài dự tính/ngoài...
  • いがいたい

    [ 胃が痛い ] n đau dạ dày
  • いぜん

    Mục lục 1 [ 以前 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 trước kia 1.1.2 trước đây/ngày trước 1.1.3 thuở trước 1.1.4 lúc trước 1.1.5 hồi trước...
  • いぜんとして

    [ 依然として ] adv, exp như trước đây đã như vậy 依然としていくつか困難な問題が待ち受けていることを認める:...
  • いぜんに

    Mục lục 1 [ 以前に ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 xưa kia 1.1.2 xưa 1.1.3 khi xưa 1.1.4 khi trước [ 以前に ] n-adv, n-t xưa kia xưa khi xưa...
  • いぜんのように

    [ 以前のように ] n-adv, n-t như trước
  • いぜんから

    [ 以前から ] n-adv, n-t từ trước đến giờ
  • いがらっぽい

    Mục lục 1 adj 1.1 khiêu khích/chọc tức 2 adj 2.1 ngứa adj khiêu khích/chọc tức adj ngứa のどがいがらっぽい: ngứa họng...
  • いえ

    Mục lục 1 [ 家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà 1.1.2 gia đình 2 [ 否 ] 2.1 / PHỦ / 2.2 n, int, uk 2.2.1 không [ 家 ] n nhà 「君の家はどこですか」「このマンショーンの12階です」:...
  • いえで

    Mục lục 1 [ 家出 ] 1.1 n 1.1.1 bỏ nhà/bỏ nhà ra đi/ra khỏi nhà 2 [ 家出する ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ nhà [ 家出 ] n bỏ nhà/bỏ nhà...
  • いえにはいる

    [ 家に入る ] suf vào nhà
  • いえにいる

    [ 家にいる ] suf ở nhà
  • いえのどだい

    [ 家の土台 ] suf nền nhà
  • いえのまえ

    [ 家の前 ] suf trước nhà
  • いえへかえる

    [ 家へ帰る ] suf về nhà
  • いえがら

    [ 家柄 ] n gia đình/gia tộc 彼は家柄がいい。: Anh ta xuất thân từ một gia đình tử tế.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top