Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いっせいそうしん

Mục lục

Tin học

[ 一斉送信 ]

truyền đại chúng/phát quảng bá [broadcast]
Explanation: Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được gởi tới cho nhiều hơn một người nhận. Trong truyền thông và trên mạng, một thông điệp truyền đại chúng là một thông điệp được phân phát cho mọi trạm.

[ 一斉送信 ]

truyền đồng thời [simultaneous transmission]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いっせいに

    [ 一斉に ] adv cùng một lúc/đồng thanh/đồng loạt 一匹の犬が吠え出すと他の犬も一斉に吠え始めた。: Khi một con chó...
  • いつ

    Mục lục 1 [ 何時 ] 1.1 / HÀ THỜI / 1.2 n-adv, uk 1.2.1 khi nào/bao giờ 1.3 n 1.3.1 bao giờ 1.4 n 1.4.1 bao lâu 1.5 n 1.5.1 chừng nào...
  • いつくしむ

    Mục lục 1 [ 慈しむ ] 1.1 v5m 1.1.1 trân trọng 1.1.2 hiền lành/yêu mến/tốt bụng [ 慈しむ ] v5m trân trọng (人)とともに過ごす一瞬一瞬を慈しむ :Trân...
  • いつつ

    [ 五つ ] n năm cái/năm chiếc あなたがやらなければならない重要な仕事を優先度の高いものから五つ書いてください :...
  • いつでも

    Mục lục 1 [ 何時でも ] 1.1 / HÀ THỜI / 1.2 adv, uk 1.2.1 bất cứ khi nào/luôn luôn 1.3 adv 1.3.1 bất cứ lúc nào 1.4 adv 1.4.1 bất...
  • いつねんれい

    [ 何時年齢 ] n-t cùng tuổi
  • いつのまにか

    Mục lục 1 [ いつの間にか ] 1.1 adv 1.1.1 một lúc nào đó không biết/lúc nào không biết 2 [ 何時の間にか ] 2.1 adv 2.1.1 không...
  • いつの間にか

    [ いつのまにか ] adv một lúc nào đó không biết/lúc nào không biết いつの間にか終わっていた: Kết thúc lúc nào không...
  • いつまでも

    [ 何時までも ] adv, uk mãi mãi/không ngừng 何時までもこんなことをやってはいられない。: Chúng ta không thể cứ làm...
  • いつごろ

    [ 何時頃 ] n-t khoảng bao giờ/khoảng khi nào 帰りは遅くて何時頃ですか?: khoảng bao giờ anh về đến nhà ? いつごろカードはいただけますか?:...
  • いつう

    Mục lục 1 [ 胃痛 ] 1.1 / VỊ THỐNG / 1.2 n 1.2.1 đau dạ dày [ 胃痛 ] / VỊ THỐNG / n đau dạ dày 胃痛の薬はありますか?:...
  • いつわ

    [ 逸話 ] n giai thoại/chuyện vặt/câu chuyện thú vị/kỷ niệm thú vị あなたがその番組に出演なさっていたときのことで、何か面白い話(逸話)はありますか?:...
  • いつわる

    Mục lục 1 [ 偽る ] 1.1 n 1.1.1 giả bộ 1.2 v5r 1.2.1 nói dối/lừa/giả vờ [ 偽る ] n giả bộ v5r nói dối/lừa/giả vờ 彼は日本人と偽って入国した。:...
  • いつも

    Mục lục 1 [ 何時も ] 1.1 adv 1.1.1 luôn luôn/thường xuyên/mọi khi/thông thường/không bao giờ 1.2 n 1.2.1 sự thường xuyên/sự...
  • いてん

    Mục lục 1 [ 移転 ] 1.1 vs 1.1.1 di 1.2 n 1.2.1 sự di chuyển/sự chuyển giao 2 [ 移転する ] 2.1 vs 2.1.1 di chuyển/chuyển giao 3 Kinh...
  • いてんする

    Mục lục 1 [ 移転する ] 1.1 vs 1.1.1 dọn 1.1.2 dời [ 移転する ] vs dọn dời
  • いでんし

    Mục lục 1 [ 遺伝子 ] 1.1 / DI TRUYỀN TỬ / 1.2 n 1.2.1 gen [ 遺伝子 ] / DI TRUYỀN TỬ / n gen 遺伝子(による)差別: Phân biệt...
  • いと

    Mục lục 1 [ 意図 ] 1.1 n 1.1.1 ý đồ/mục đích/ý định 2 [ 糸 ] 2.1 n-suf 2.1.1 chuỗi/hệ thống 2.2 n 2.2.1 sợi chỉ/chỉ [ 意図...
  • いとおしい

    adj đáng yêu/trong trắng/ngọt ngào/dịu dàng/du dương/êm đềm/dễ thương あの女の子はいとおしいね!: Cô bé đó đáng yêu...
  • いとく

    [ 威徳 ] v5r uy đức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top