Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えふ・おー・びー/ほんせんわたし

Kinh tế

[ エフ・オー・ビー/本船渡し ]

F.O.B [free on board (f.o.b)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えし

    Mục lục 1 [ 画師 ] 1.1 / HỌA SƯ / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ 2 [ 絵師 ] 2.1 / HỘI SƯ / 2.2 n 2.2.1 Họa sĩ [ 画師 ] / HỌA SƯ / n Họa...
  • えしゃく

    Mục lục 1 [ 会釈 ] 1.1 n 1.1.1 sự cúi chào/gật đầu 2 [ 会釈する ] 2.1 vs 2.1.1 cúi chào [ 会釈 ] n sự cúi chào/gật đầu...
  • えげつない

    adj dung tục/hạ lưu/tục tĩu/bậy bạ えげつないことを言う : nói năng tục tĩu えげつないことをする : làm điều...
  • えあぶろーそうち

    Kỹ thuật [ エアブロー装置 ] máy quạt gió [air blower]
  • えあせっとがた

    Kỹ thuật [ エアセット型 ] khuôn lắp đặt ngoài không khí [air-setting mold]
  • えあーかみ

    Kỹ thuật [ エアー噛み ] kẹp khí
  • えごま

    n tía tô
  • えい

    n cá đuối
  • えいおおもじ

    Tin học [ 英大文字 ] chữ hoa [upper-case letters]
  • えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー

    [ エイズ治療・研究開発センター ] exp Trung tâm Y tế AIDS エイズ治療・研究開発センターのホームページにアクセスいただき、...
  • えいずにかんせんする

    [ エイズに感染する ] exp nhiễm AIDS ~との接触からエイズに感染する : nhiễm AIDS do tiếp xúc với エイズに感染していると知ったとき、どのように反応しましたか?:...
  • えいぞく

    [ 永続 ] n kéo dài 彼の人気は永続しないだろう。: Có lẽ sự nổi tiếng của anh ta sẽ không kéo dài.
  • えいぞう

    Mục lục 1 [ 影像 ] 1.1 n 1.1.1 hình bóng/cái bóng/hình chiếu/hình ảnh/phim chụp 2 [ 映像 ] 2.1 n 2.1.1 hình ảnh [ 影像 ] n hình...
  • えいぞうひんしつ

    Tin học [ 映像品質 ] chất lượng hình ảnh [image quality/picture quality]
  • えいぞうあっしゅく

    Tin học [ 映像圧縮 ] sự nén hình ảnh [image compression] Explanation : Dùng kỹ thuật nén để giảm kích thước của một tệp...
  • えいぞうデータ

    Tin học [ 映像データ ] dữ liệu ảnh [image data]
  • えいぞうをつたえる

    [ 映像を伝える ] n truyền hình
  • えいぎょう

    Mục lục 1 [ 営業 ] 1.1 v5m 1.1.1 doanh nghiệp 1.2 n 1.2.1 sự kinh doanh/sự bán hàng 2 [ 営業する ] 2.1 vs 2.1.1 kinh doanh/bán hàng...
  • えいぎょうきょかぜい

    [ 営業許可税 ] vs thuế môn bài
  • えいぎょうきょかしょう

    [ 営業許可証 ] vs môn bài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top