- Từ điển Nhật - Việt
えみ
Mục lục |
[ 笑み ]
/ TIẾU /
n
nụ cười mỉm/nụ cười
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えがお
[ 笑顔 ] n khuôn mặt tươi cười/vẻ mặt tươi cười/khuôn dung tươi tỉnh/vẻ mặt tươi tỉnh/khuôn mặt tươi roi rói/vẻ... -
えがきなおし
Tin học [ 描き直し ] sự vẽ lại [new frame action] -
えがく
Mục lục 1 [ 描く ] 1.1 / MIÊU / 1.2 v5k 1.2.1 vẽ/tô vẽ/mô tả/miêu tả [ 描く ] / MIÊU / v5k vẽ/tô vẽ/mô tả/miêu tả コンパスで円を描く:... -
えぜくたしんくうぽんぷ
Kỹ thuật [ エゼクタ真空ポンプ ] bơm chân không kiểu máy phun [ejector type vacuum pump] -
えがら
Tin học [ 絵柄 ] kiểu dáng/hình vẽ [pattern/design/picture] -
ええ
Mục lục 1 n 1.1 vâng 2 conj 2.1 vâng/dạ/ừ n vâng conj vâng/dạ/ừ ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています:... -
ええと
int để xem nào/vậy thì/thế thì/như vậy/ờ/à/nếu thế thì 婦人靴売り場は、上の2階にありますよ。ええと、2階と3階です:... -
えふおーびー
Kỹ thuật [ FOB ] phương thức giao hàng FOB [free on board] Explanation : Phương thức giao hàng trong thương mại quốc tế trong... -
えふおーあーるてぃーあーるえーえぬ
Kỹ thuật [ FORTRAN ] Ngôn ngữ Fortran [Fortran] Explanation : Ngôn ngữ máy tính dùng trong toán học và khoa học. -
えふた/よーろっぱじゆうぼうえきれんごう
Kinh tế [ エフタ/ヨーロッパ自由貿易連合 ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do châu Âu [European Free Trade Association] -
えふだぶりゅほう
Kỹ thuật [ FW法 ] phương pháp cuộn dây sợi nung [filament winding] -
えふだぶりゅせいけいそうち
Kỹ thuật [ FW成形装置 ] máy đúc cuộn dây sợi nung [filament winding molding machine] -
えふてぃーえー
Kỹ thuật [ FTA ] phân tích lỗi theo sơ đồ cây [fault tree analysis] -
えふてぃーえる
Kỹ thuật [ FTL ] Đường truyền linh hoạt [flexible transfer line] -
えふぶいえむ
Kỹ thuật [ FVM ] phương pháp dung lượng hữu hạn [finite volume method] -
えふえふてぃー
Kỹ thuật [ FFT ] biến quả Fourier nhanh [fast fourier transform] Explanation : Tập hợp các thuật toán dùng để tính toán biến... -
えふえすほう
Kỹ thuật [ FS法 ] phương thức phân chia thực hiện theo từng bước [fractional step method] -
えふえー
Kỹ thuật [ FA ] tự động hóa tại nhà máy [factory automation] -
えふえーえす
Kỹ thuật [ FAS ] hệ thống lắp ráp linh hoạt [flexible assembly system] -
えふえーえー
Kỹ thuật [ FAA ] Cơ quan hàng không liên bang [federal aviation administration]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.