Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おうしゅうちゅうおうぎんこう

Mục lục

[ 欧州中央銀行 ]

n

Ngân hàng Trung ương Châu Âu

Kinh tế

[ 欧州中央銀行 ]

ngân hàng trung ương châu Âu [European Central Bank (ECB)]
Explanation: 買収先企業の資産を担保に借入れたり、社債発行で調達した外部資金を利用したりして、少ない自己資金で企業を買収する方法のこと。買収の目的は、不採算部門を切り離したりして、企業価値を高めた後に売却して利益を得る場合がある。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top