Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おおぞら

[ 大空 ]

n

bầu trời
おお空に向く: hướng lên bầu trời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おおきくなる

    [ 大きくなる ] adj lớn lên
  • おおきくめをひらく

    [ 大きく目を開く ] adj chố mắt
  • おおきな

    Mục lục 1 [ 大きな ] 1.1 n 1.1.1 to lớn 1.1.2 to 1.1.3 lớn 1.1.4 bự [ 大きな ] n to lớn to lớn bự
  • おおきなみち

    [ 大きな道 ] n đường cái
  • おおきなこうふく

    [ 大きな幸福 ] n hồng phúc
  • おおきなこん

    [ 大きな根 ] n rễ cái
  • おおきなかわ

    [ 大きな川 ] n sông cái
  • おおきなかんしん

    [ 大きな関心 ] n hết sức quan tâm/quan tâm hết sức/quan tâm nhiều/quan tâm sâu sắc この会議にはすでに大きな関心が示されているため :...
  • おおきい

    Mục lục 1 [ 大きい ] 1.1 adv 1.1.1 to lớn 1.1.2 bự 1.2 adj 1.2.1 to/lớn [ 大きい ] adv to lớn bự adj to/lớn あなたは私より3倍大きい:...
  • おおきいこえでさけぶ

    [ 大きい声で叫ぶ ] adj gào thét
  • おおきさ

    Mục lục 1 [ 大きさ ] 1.1 adj 1.1.1 biên độ 1.2 n 1.2.1 độ lớn/cỡ/mức/kích cỡ/mức độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 大きさ ] 2.1.1...
  • おおきさひきつぎはいれつ

    Tin học [ 大きさ引継ぎ配列 ] mảng kích thước dự kiến [assumed-size array]
  • おおく

    [ 多く ] adj đa
  • おおくのじけん

    [ 多くの事件 ] adj đa sự
  • おおくらしょう

    [ 大蔵省 ] n Bộ tài chính 財政省: Bộ Tài chính (tên gọi Bộ tài chính tại Việt Nam)
  • おおくらしょうしょうけん

    Kinh tế [ 大蔵省証券 ] trái phiếu kho bạc [treasury bill]
  • おおぐち

    Kinh tế [ 大口 ] lô lớn [big lot]
  • おおぐちとりひき

    Kinh tế [ 大口取引 ] giao dịch khối lượng lớn [Large amount transaction] Category : 取引(売買) Explanation : 多様化する投資家のニーズに応えると共に、市場間競争を促進させるために、平成10年12月に取引所集中義務が撤廃された。大口取引とは、一つの銘柄について、売買金額が5,000万円を超える取引所外取引に関する注文のこと。...
  • おおぐちしょうひん

    Kinh tế [ 大口商品 ] lô nguyên toa/hàng lô lớn [wagon lot/goods of big lot]
  • おおぐちかもつ

    Kinh tế [ 大口貨物 ] hàng lô lớn [goods of big lot]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top