- Từ điển Nhật - Việt
おかず
Mục lục |
[ お菜 ]
/ THÁI /
n, uk
món ăn thêm/thức ăn kèm/món nhắm/đồ nhắm/nhắm/món nhậu/đồ nhậu
- ご飯とおかずをしっかり食べる: ăn cơm và ăn đầy đủ thức ăn kèm
- (帰宅の)途中で夕飯のおかずを買ってこう: tôi sẽ mua thức ăn thêm cho bữa tối trên đường về nhà
[ お数 ]
/ SỐ /
n, uk
thức ăn kèm
- 今晩のおかずは?: Thức ăn kèm của bữa tối là gì thế?
[ 御数 ]
n, uk
thức ăn để ăn kèm với cơm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おかっぱ
Mục lục 1 [ お河童 ] 1.1 / HÀ ĐỒNG / 1.2 n, uk 1.2.1 tóc ngắn quá vai/tóc thề [ お河童 ] / HÀ ĐỒNG / n, uk tóc ngắn quá vai/tóc... -
おかどちがい
[ お門違い ] exp nhầm lẫn/lầm lạc お門違いでもなければとっぴでもない: không nhầm và cũng không kỳ dị お門違いの非難をする:... -
おかね
Mục lục 1 [ お金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền/của cải 2 [ 御金 ] 2.1 / NGỰ KIM / 2.2 n 2.2.1 Tiền [ お金 ] n tiền/của cải お金、どこにしまってるの:... -
おかねはない
[ お金はない ] n không có tiền -
おかねはありません
[ お金はありません ] n không có tiền -
おかねはいくらですか
[ お金はいくらですか ] n bao nhiêu tiền -
おかねがかかる
[ お金がかかる ] n tốn tiền -
おかねをたいせつにする
[ お金を大切にする ] n chắt chiu -
おかねをつかいはたす
Mục lục 1 [ お金を使い果たす ] 1.1 n 1.1.1 hết tiền 1.1.2 cạn xu 1.1.3 cạn túi 1.1.4 cạn tiền [ お金を使い果たす ] n hết... -
おかねをつかう
[ お金を使う ] n xài tiền -
おかねをはらう
[ お金を払う ] n trả tiền -
おかねをしはらう
[ お金を支払う ] n trả tiền -
おかねをしようする
[ お金を使用する ] n dùng tiền -
おかねをあつめる
[ お金を集める ] n quyên tiền -
おかねをうけとり
[ お金を受け取り ] n lĩnh tiền -
おかねをかぞえる
[ お金を数える ] n đếm tiền -
おかねをかえる
[ お金を変える ] n đổi tiền -
おかねをかす
[ お金を貸す ] n cho vay -
おかねをかりる
Mục lục 1 [ お金を借りる ] 1.1 n 1.1.1 vay tiền 1.1.2 mượn tiền [ お金を借りる ] n vay tiền mượn tiền -
おかねをりょうしゅう
[ お金を領収 ] n thu tiền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.