Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おかず

Mục lục

[ お菜 ]

/ THÁI /

n, uk

món ăn thêm/thức ăn kèm/món nhắm/đồ nhắm/nhắm/món nhậu/đồ nhậu
ご飯とおかずをしっかり食べる: ăn cơm và ăn đầy đủ thức ăn kèm
(帰宅の)途中で夕飯のおかずを買ってこう: tôi sẽ mua thức ăn thêm cho bữa tối trên đường về nhà

[ お数 ]

/ SỐ /

n, uk

thức ăn kèm
今晩のおかずは?: Thức ăn kèm của bữa tối là gì thế?

[ 御数 ]

n, uk

thức ăn để ăn kèm với cơm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top