- Từ điển Nhật - Việt
おきどけい
Mục lục |
[ 置き時計 ]
/ TRÍ THỜI KẾ /
n
Đồng hồ để bàn
- 炉棚の置き時計: đồng hồ để bàn bên bệ lò sưởi
[ 置時計 ]
n
đồng hồ để bàn
- 気球形置時計: đồng hồ để bàn hình khinh khí cầu
- 高い置時計: đồng hồ để bàn cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おきどころ
Mục lục 1 [ 置き所 ] 1.1 / TRÍ SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi đặt để [ 置き所 ] / TRÍ SỞ / n nơi đặt để 置き所がない : không... -
おきにでる
[ 沖に出る ] n ra khơi -
おきにばいばい
Kinh tế [ 沖荷売買 ] bán hàng nổi/bán hàng trên đường [sale of goods of float] -
おきにいり
[ お気に入り ] n sự yêu thích ~の料理:món ăn yêu thích -
おきのどく
Mục lục 1 [ お気の毒 ] 1.1 / KHÍ ĐỘC / 1.2 adj-na 1.2.1 đáng thương/đáng tiếc/đáng thương hại/thương tâm [ お気の毒 ]... -
おきがかりかもつ
Mục lục 1 [ お気がかり貨物 ] 1.1 int, exp 1.1.1 hàng trên đường 2 [ 沖がかり貨物 ] 2.1 n 2.1.1 hàng nổi [ お気がかり貨物... -
おきざりにする
[ 置去りにする ] n bỏ lại -
おきあがりこぼし
adj-na lật đật -
おきあがる
Mục lục 1 [ 起き上がる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngồi dậy 1.1.2 dậy/đứng dậy/đứng lên [ 起き上がる ] v5r ngồi dậy dậy/đứng... -
おきあい
Mục lục 1 [ 沖合 ] 1.1 n 1.1.1 ngoài khơi 2 [ 沖合い ] 2.1 n 2.1.1 ngoài khơi [ 沖合 ] n ngoài khơi 沖合いに釣り船やヨットが見える。:... -
おきいし
Mục lục 1 [ 置き石 ] 1.1 / TRÍ THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá trang trí trong vườn [ 置き石 ] / TRÍ THẠCH / n đá trang trí trong vườn... -
おきかえ
Mục lục 1 [ 置換え ] 1.1 / TRÍ HOÁN / 1.2 n 1.2.1 Người thay thế/vật thay thế/vật thế chỗ 2 Tin học 2.1 [ 置き換え ] 2.1.1... -
おきかえる
Mục lục 1 [ 置き換える ] 1.1 n 1.1.1 dịch 2 Tin học 2.1 [ 置き換える ] 2.1.1 thay thế/di chuyển/thay đổi vị trí [to replace/to... -
おきわたし
Kinh tế [ 沖渡し ] giao qua mạn [free overside] -
おきゃくさま
Mục lục 1 [ お客様 ] 1.1 / KHÁCH DẠNG / 1.2 n 1.2.1 khách/vị khách/khách mời/quý khách 1.3 n 1.3.1 quí khách 2 [ 御客様 ] 2.1 /... -
おきゃくさん
Mục lục 1 [ お客さん ] 1.1 / KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 Khách/khách hàng/vị khách/khách mời 2 [ 御客さん ] 2.1 / NGỰ KHÁCH / 2.2 n 2.2.1... -
おきゃくをみおくる
[ お客を見送る ] n tiễn khách -
おきもの
Mục lục 1 [ 置き物 ] 1.1 / TRÍ VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật bày biện/vật đặt để 2 [ 置物 ] 2.1 n 2.1.1 đồ trang trí [ 置き物 ]... -
おきや
Mục lục 1 [ 置き屋 ] 1.1 / TRÍ ỐC / 1.2 n 1.2.1 phòng ở của Geisha [ 置き屋 ] / TRÍ ỐC / n phòng ở của Geisha -
おきょう
[ お経 ] n kinh Phật お経を読む: đọc kinh Phật お経を読むような調子で: bằng giọng như đọc kinh Phật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.