Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おくりものをする

Mục lục

[ 贈物をする ]

n

biếu xén
biếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ずくめ

    suf hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt đối
  • おくれ

    Mục lục 1 [ 遅れ ] 1.1 n 1.1.1 sự muộn/sự chậm trễ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 遅れ ] 2.1.1 sự trễ/sự chậm trễ [delay, lag] [ 遅れ...
  • おくれてくる

    Mục lục 1 [ 遅れて来る ] 1.1 n 1.1.1 đến muộn 1.1.2 đến chậm [ 遅れて来る ] n đến muộn đến chậm
  • おくれすぎる

    [ 遅れすぎる ] n chậm quá
  • おくれる

    Mục lục 1 [ 後れる ] 1.1 v1 1.1.1 đến muộn/chậm trễ/muộn/quá thời hạn 2 [ 遅れる ] 2.1 n 2.1.1 chậm chậm 2.1.2 chậm bước...
  • おくやみをいう

    [ お悔やみをいう ] n, uk chia buồn
  • おくゆき

    Mục lục 1 [ 奥行 ] 1.1 n 1.1.1 chiều sâu 2 [ 奥行き ] 2.1 n 2.1.1 chiều sâu [ 奥行 ] n chiều sâu この建物は間口が10メートル,奥行きが20メートルがある。:...
  • おくらす

    [ 遅らす ] v5s làm cho muộn/trì hoãn 炊雪のため出発を遅らすことにした。: Do cơn bão tuyết nên chúng tôi phải trì hoãn...
  • おくる

    Mục lục 1 [ 送る ] 1.1 v5r 1.1.1 tiễn đưa 1.1.2 tiễn chân 1.1.3 tiễn biệt 1.1.4 gửi/truyền 2 [ 贈る ] 2.1 v5r 2.1.1 gửi/trao cho/trao...
  • おそくくる

    Mục lục 1 [ 遅く来る ] 1.1 adj 1.1.1 đến muộn 1.1.2 đến chậm [ 遅く来る ] adj đến muộn đến chậm
  • おそくなる

    Mục lục 1 [ 遅くなる ] 1.1 adj 1.1.1 làm chậm 1.1.2 chậm [ 遅くなる ] adj làm chậm chậm
  • おそなえ

    [ お供え ] n lễ vật/tặng phẩm/đồ thờ cúng/vàng mã/lễ bày bàn thờ 祭壇にお供えをする: đặt đồ thờ cúng lên đàn...
  • おそばん

    [ 遅番 ] n ca chiều
  • おそまつ

    [ お粗末 ] adj-na mọn/thô vụng/không đáng kể カスタマーサービスのお粗末さにがっかりしました: tôi rất thất vọng...
  • おそざき

    [ 遅咲き ] n sự nở muộn 遅咲きの花: hoa nở muộn 遅咲きの桜の木: cây hoa anh đào nở muộn 遅咲きの種類の: thuộc...
  • おそい

    Mục lục 1 [ 遅い ] 1.1 n 1.1.1 muộn màng 1.2 adj 1.2.1 muộn/chậm 1.3 adj 1.3.1 trễ [ 遅い ] n muộn màng adj muộn/chậm 父は毎晩帰りが遅い。:...
  • おそう

    [ 襲う ] v5u công kích/tấn công
  • おそろしい

    Mục lục 1 [ 恐ろしい ] 1.1 adj 1.1.1 rùng rợn 1.1.2 khiếp 1.1.3 hãi hùng 1.1.4 gớm 1.1.5 đáng sợ/kinh khủng/sợ [ 恐ろしい...
  • おそろしいゆめ

    [ 恐ろしい夢 ] adj bóng đè
  • おそわる

    [ 教わる ] v5r được dạy 私は週1回山野先生にピアノを教わった。: Tôi được thày Yamano dạy tuần một buổi piano.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top