Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おざなり

Mục lục

[ お座成り ]

adj-na

làm chiếu lệ/làm đại khái/làm qua loa
おざなりなあいさつ: chào cho có lệ
彼はおざなりなやり方で、部屋を掃除した: anh ta lau nhà qua loa
おざなりな議論: thảo luận qua loa
おざなりな敬礼: chào hỏi qua loa

n

việc làm chiếu lệ/việc làm đại khái/việc làm qua loa
おざなりな賛辞: thăm hỏi qua loa
おざなりな対応: trả lời đại khái
おざなりな調査: điều tra đại khái
(人)のスピーチにおざなりの拍手をする: vỗ tay theo chiếu lệ bài phát biểu của ai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おざなりになって

    exp nói những chuyện tầm thường/nói những chuyện cũ rích/nói toàn chuyện xưa như trái đất
  • ずし

    Mục lục 1 [ 図示 ] 1.1 n 1.1.1 đồ thị/biếu hiện 2 [ 図示する ] 2.1 vs 2.1.1 vẽ đồ thị/minh họa/ biểu hiện [ 図示 ] n...
  • おしきせ

    [ お仕着せ ] n sự phân công/sự phân việc お仕着せの正装をした: phân công đầy đủ お仕着せの従者: người phân công
  • おしだまる

    Mục lục 1 [ 押し黙る ] 1.1 v1 1.1.1 im phắc 1.1.2 im bặt [ 押し黙る ] v1 im phắc im bặt
  • おしだし

    Kỹ thuật [ 押し出し ] sự đẩy ra [extruding]
  • おしだししすう

    Kỹ thuật [ 押し出し指数 ] chỉ số đẩy [extrusion index] Category : cao su [ゴム]
  • おしだしあつりょく

    Kỹ thuật [ 押し出し圧力 ] áp lực đẩy [extrusion pressure]
  • おしだしかこう

    Kỹ thuật [ 押出加工 ] gia công kiểu đẩy [extrusion]
  • おしだしピン

    Kỹ thuật [ 押し出しピン ] chốt đẩy [extrusion pin] Explanation : 金型からダイカストを押出すために使われるピン。
  • おしだしりょう

    Kỹ thuật [ 押し出し量 ] lượng đẩy ra [extruder output, extrusion output]
  • おしだす

    [ 押し出す ] v1 nặn
  • おしちや

    [ お七夜 ] n lễ đặt tên
  • おしっこ

    n, col việc đi tiểu/việc đi giải おしっこする: đi tiểu おしっこがしたい: muốn đi tiểu
  • おしっこする

    Mục lục 1 n, col 1.1 đái 2 vs, col 2.1 đi tiểu/đi giải n, col đái vs, col đi tiểu/đi giải しばしばおしっこしている: đi...
  • おしっこをする

    col, exp đi tiểu/đi giải
  • おしつぶす

    Mục lục 1 [ 押しつぶす ] 1.1 v1 1.1.1 chê 1.2 col, exp 1.2.1 bóp bẹp [ 押しつぶす ] v1 chê col, exp bóp bẹp
  • おしつける

    Mục lục 1 [ 押しつける ] 1.1 v1 1.1.1 xiết 1.1.2 kẹp 1.1.3 chét 2 [ 押し付ける ] 2.1 n 2.1.1 ẩn 2.2 v1 2.2.1 áp đặt/áp chế/bắt...
  • おしどり

    [ 鴛鴦 ] n chim uyên ương おしどり夫婦: đôi uyên ương
  • おしどりのしゆう

    [ おしどりの雌雄 ] n uyên ương
  • おしどりの雌雄

    [ おしどりのしゆう ] n uyên ương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top