Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おひたし

[ お浸し ]

n

món rau ăn kèm
ほうれんそうのおひたし: Món rau ăn kèm của rau bina.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おひとよし

    Mục lục 1 [ お人好し ] 1.1 n 1.1.1 người cả tin/người nhẹ dạ/người ngốc nghếch/người dễ bị lừa bịp 1.2 adj-na 1.2.1...
  • おひねり

    [ お捻り ] n quà biếu/bọc quà/phong bì (tiền biếu)
  • おひさま

    [ お日様 ] n ông mặt trời お日様が見られてうれしい: cháu rất vui khi nhìn thấy ông mặt trời 雲の向こうにはお日様が照っている:...
  • おひろめ

    Mục lục 1 [ お広め ] 1.1 n 1.1.1 lần trình diễn đầu tiên/sự suất hiện đầu tiên trước công chúng 2 [ お披露目 ] 2.1 n...
  • おひや

    [ お冷や ] n nước lạnh
  • ずひょう

    Mục lục 1 [ 図表 ] 1.1 n 1.1.1 đồ thị 1.1.2 đồ hình 1.1.3 biểu đồ/bản đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 図表 ] 2.1.1 biểu đồ [Chart]...
  • ずひょういちらん

    Tin học [ 図表一覧 ] danh sách minh hoạ [list of illustrations]
  • おひる

    [ お昼 ] n, n-adv buổi trưa/bữa trưa お昼か何かをごちそうしてくれるつもり: anh định đãi em bữa trưa món gì đấy?...
  • おび

    Mục lục 1 [ 帯 ] 1.1 n 1.1.1 dây thắt lưng/thắt lưng/dải dây 1.1.2 đai 2 Kỹ thuật 2.1 [ 帯 ] 2.1.1 Dây đai áo [ 帯 ] n dây thắt...
  • おびただしい

    [ 夥しい ] adj nhiều/vô số/một loạt
  • おびてつ

    [ 帯鉄 ] v1 đai thép
  • おびのこばん

    Kỹ thuật [ 帯のこ盤 ] máy cưa vòng [band sawing machine]
  • おびれ

    [ 尾鰭 ] n đuôi cá
  • おびやかす

    Mục lục 1 [ 脅かす ] 1.1 v5s 1.1.1 dọa nạt 1.1.2 dọa 1.1.3 đe doạ [ 脅かす ] v5s dọa nạt dọa đe doạ そのスキャンダルでその政治家は地位を脅かされている。:...
  • おぴうんだい

    [ オピウン台 ] exp bàn đèn
  • おぶつ

    [ 汚物 ] n rác rưởi 川に流れ込んだ汚物が原因で魚が死んだ。: Rác rưởi bị vứt xuống sông là nguyên nhân làm cá chết.
  • ずぶとい

    [ 図太い ] adj đanh đá
  • ずぶぬれ

    Mục lục 1 [ ずぶ濡れ ] 1.1 / NHU / 1.2 n 1.2.1 hoàn toàn ướt/ướt đẫm [ ずぶ濡れ ] / NHU / n hoàn toàn ướt/ướt đẫm 雨でずぶぬれになった:...
  • おぶじぇくとしこう

    Kỹ thuật [ オブジェクト指向 ] mô hình hướng đối tượng [object-oriented paradigm]
  • おぶじぇくとしこうでーたべーす

    Kỹ thuật [ オブジェクト指向データベース ] cơ sở dữ liệu hướng đối tượng [object-oriented database]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top