Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お寺

Mục lục

[ おてら ]

n

nhà chùa
chùa chiền
chùa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お寺舞をする

    [ おてらまいをする ] n hành hương
  • お尻

    [ おしり ] n mông đít/hậu môn/đít お尻とおっぱい : mông và ngực お尻にけがをしたので、座るのが楽ではない:...
  • お尋ね者

    [ おたずねもの ] n kẻ bị truy nã そのお尋ね者は3カ月間ずっと警察から逃げていた: kẻ bị truy nã đó đã trốn tránh...
  • お屠蘇

    [ おとそ ] n rượu khai vị đầu xuân おとそで新年を祝う: chúc mừng năm mới bằng rượu khai vị đầu xuân
  • お巡り

    [ おまわり ] n cảnh sát お巡りさんに道を尋ねる: hỏi cảnh sát đường đi お巡りさん、盗難届を出したいのですが:...
  • お巡りさん

    Mục lục 1 [ おまわりさん ] 1.1 n 1.1.1 tuần du 1.1.2 tuần cảnh 1.1.3 cảnh sát giao thông [ おまわりさん ] n tuần du tuần...
  • お上り様

    [ おのぼりさん ] n người từ quê ra thăm/người trong quê ra chơi
  • お中元

    [ おちゅうげん ] n tết Trung nguyên お中元のやりとり: tặng quà nhân dịp Tết trung nguyên お中元の特設売り場: nơi bán...
  • お帰り

    [ おかえり ] n trên đường về/về お帰りは安全運転を: anh lái xe về an toàn nhé ! お帰りの際には: trên đường...
  • お帰りなさい

    [ おかえりなさい ] int, exp đã về đấy à/về rồi à お帰りなさい、あなたがいなくて寂しかったです: anh đã về...
  • お主

    [ おぬし ] n bạn/cậu/anh/mày おぬし、名をなんと申す?: Ê! Mày tên gì? Ghi chú: Dùng để chỉ người đối thoại trực...
  • お七夜

    [ おしちや ] n lễ đặt tên
  • お布施

    [ おふせ ] n bố thí
  • お世話になる

    [ おせわになる ] exp bị mắc nợ/hàm ơn/mang ơn (人)に直接間接にいろいろお世話になる: mang ơn (ai) rất nhiều một...
  • お世話をする

    [ おせわをする ] exp quan tâm đến/lưu ý tới/để mắt tới/chăm sóc 顧客のお世話をする: quan tâm, chăm sóc khách hàng
  • お世辞

    [ おせじ ] n sự nịnh nọt/sự nói nịnh ~を言わないで: Đừng có nịnh nọt.;~笑い: cái cười nịnh
  • お三時

    [ おさんじ ] n bữa phụ lúc 3 giờ 今日の私のお三時だけUPします:Hôm nay tôi chỉ tăng khẩu phần ăn bữa phụ lúc...
  • お下がり

    [ おさがり ] n đồ thừa/phần thừa còn lại (人)のお下がりを着る: mặc đồ thừa của ai ルーシーったら、トミーのお下がりを絶対着ないの。もしお下がり着てくれたら、すごく節約できるんだけど...:...
  • お下げ

    [ おさげ ] n dây buộc tóc/nơ buộc tóc/bím tóc 髪をお下げにして: buộc tóc bằng dây buộc tóc (buộc tóc lại thành bím...
  • お下げ髪

    Mục lục 1 [ おさげがみ ] 1.1 n 1.1.1 đuôi sam 1.1.2 bím [ おさげがみ ] n đuôi sam bím
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top