- Từ điển Nhật - Việt
お釈迦
[ おしゃか ]
n
phá vỡ hợp đồng/hủy bỏ điều khoản
- おしゃかになる: (trở nên) phá vỡ hợp đồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
お金
[ おかね ] n tiền/của cải お金、どこにしまってるの: cậu đã để tiền ở đâu ? お金を盗まれました: tôi đã... -
お金はない
[ おかねはない ] n không có tiền -
お金はありません
[ おかねはありません ] n không có tiền -
お金はいくらですか
[ おかねはいくらですか ] n bao nhiêu tiền -
お金がかかる
[ おかねがかかる ] n tốn tiền -
お金を受け取り
[ おかねをうけとり ] n lĩnh tiền -
お金を大切にする
[ おかねをたいせつにする ] n chắt chiu -
お金を変える
[ おかねをかえる ] n đổi tiền -
お金を使い果たす
Mục lục 1 [ おかねをつかいはたす ] 1.1 n 1.1.1 hết tiền 1.1.2 cạn xu 1.1.3 cạn túi 1.1.4 cạn tiền [ おかねをつかいはたす... -
お金を使う
[ おかねをつかう ] n xài tiền -
お金を使用する
[ おかねをしようする ] n dùng tiền -
お金をゆする
[ おかねをゆする ] n đục khoét -
お金を借りる
Mục lục 1 [ おかねをかりる ] 1.1 n 1.1.1 vay tiền 1.1.2 mượn tiền [ おかねをかりる ] n vay tiền mượn tiền -
お金を無駄にする
[ おかねをむだにする ] n mất tiền -
お金を領収
[ おかねをりょうしゅう ] n thu tiền -
お金を要求する
Mục lục 1 [ おかねをようきゅうする ] 1.1 n 1.1.1 xin tiền 1.1.2 đòi tiền [ おかねをようきゅうする ] n xin tiền đòi... -
お金を貸す
[ おかねをかす ] n cho vay -
お金を集める
[ おかねをあつめる ] n quyên tiền -
お金を支払う
[ おかねをしはらう ] n trả tiền -
お金を数える
[ おかねをかぞえる ] n đếm tiền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.