- Từ điển Nhật - Việt
かいけいねんど
Mục lục |
[ 会計年度 ]
/ HỘI KẾ NIÊN ĐỘ /
n
năm tài chính
- 新会計年度: năm tài chính mới
- 今年の会計年度では、我が社は赤字だった: trong năm tài chính này công ty của chúng ta đã bị lỗ
- 会計年度ベース: theo năm tài chính
Kinh tế
[ 会計年度 ]
năm tài chính/tài khóa [fiscal year]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいけいがく
Mục lục 1 [ 会計学 ] 1.1 / HỘI KẾ HỌC / 1.2 n 1.2.1 nghề kế toán/môn kế toán [ 会計学 ] / HỘI KẾ HỌC / n nghề kế toán/môn... -
かいけいし
Kinh tế [ 会計士 ] kế toán viên [accountant] -
かいけいしょり
Tin học [ 会計処理 ] xử lý tài khoản/xử lý kế toán [account processing] -
かいけいか
Mục lục 1 [ 会計課 ] 1.1 / HỘI KẾ KHÓA / 1.2 n 1.2.1 phòng kế toán/ban kế toán/bộ phận kế toán [ 会計課 ] / HỘI KẾ KHÓA... -
かいけいかん
Mục lục 1 [ 会計官 ] 1.1 / HỘI KẾ QUAN / 1.2 n 1.2.1 Kế toán/thủ quỹ [ 会計官 ] / HỘI KẾ QUAN / n Kế toán/thủ quỹ -
かいけいかんさ
Mục lục 1 [ 会計監査 ] 1.1 / HỘI KẾ GIÁM TRA / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm toán/kiểm toán [ 会計監査 ] / HỘI KẾ GIÁM TRA / n sự... -
かいけんとわかれ
[ 会見と別れ ] n đưa đón -
かいけんしゃ
Mục lục 1 [ 会見者 ] 1.1 / HỘI KIẾN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người phỏng vấn [ 会見者 ] / HỘI KIẾN GIẢ / n Người phỏng vấn -
かいけんする
Mục lục 1 [ 会見する ] 1.1 n 1.1.1 yết kiến 1.1.2 gặp gỡ [ 会見する ] n yết kiến gặp gỡ -
かいけんをさける
[ 会見を避ける ] n tránh mặt -
かいげんれい
[ 戒厳令 ] n nghiêm lệnh -
かいあげ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 買い上げ ] 1.1.1 Bao tiêu [Support the price of ...] 1.2 [ 買い上げ ] 1.2.1 mua sắm [procurement] Kinh tế [... -
かいこくしょぶん
Kinh tế [ 戒告処分 ] Phạt cảnh cáo [Waning punishment] -
かいこてき
Tin học [ 懐古的 ] lỗi thời/lạc hậu [old fashioned] -
かいこてあて
[ 解雇手当 ] vs trợ cấp thôi việc _カ月分の解雇手当をもらう: nhận tiền trợ cấp thôi việc của ~ tháng -
かいこし
Kinh tế [ 買い越し ] mua trên số dư [Buying on balance] Category : 株式 Explanation : Khi đơn đặt hàng nhận ủy thác mua vào của... -
かいこうしき
Mục lục 1 [ 開校式 ] 1.1 n 1.1.1 lễ khai giảng 2 [ 開校式 ] 2.1 / KHAI HIỆU THỨC / 2.2 n 2.2.1 lễ khai trường/khai trường [ 開校式... -
かいこうすう
Tin học [ 開口数 ] lỗ hổng số [NA/numerical aperture] -
かいこする
[ 解雇する ] vs đắc cách -
かいころく
Mục lục 1 [ 回顧録 ] 1.1 n 1.1.1 hồi ký 2 Tin học 2.1 [ 回顧録 ] 2.1.1 ký sự [memoirs] [ 回顧録 ] n hồi ký 回顧録の執筆に取り組む:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.