Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいへん

Mục lục

[ 改変 ]

n

cải hoá
cải biến
biến dịch
biến cải

[ 改変 ]

/ CẢi BiẾN /

n

sự thay đổi/sự biến đổi/thay đổi/biến đổi
気象改変: thay đổi thời tiết
遺伝子改変: thay đổi gen (đột biến gen)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいへんしんてんする

    [ 改変進展する ] n diễn biến
  • かいへんする

    Mục lục 1 [ 改変する ] 1.1 n 1.1.1 sửa đổi 1.1.2 cải [ 改変する ] n sửa đổi cải
  • かいほう

    Mục lục 1 [ 介抱 ] 1.1 n 1.1.1 sự chăm sóc/sự trông nom/chăm sóc/trông nom 2 [ 介抱する ] 2.1 vs 2.1.1 chăm sóc/trông nom 3 [ 解放...
  • かいほうく

    Mục lục 1 [ 解放区 ] 1.1 vs 1.1.1 khu tự do 1.1.2 khu giải phóng [ 解放区 ] vs khu tự do khu giải phóng
  • かいほうぐん

    [ 解放軍 ] vs giải phóng quân
  • かいほうちく

    [ 開放地区 ] vs vùng giải phóng
  • かいほうがたシステム

    Tin học [ 開放型システム ] hệ thống mở [open system]
  • かいほうがたシステムかんそうごせつぞく

    Tin học [ 開放型システム間相互接続 ] liên kết các hệ thống mở [Open Systems Interconnection/OSI]
  • かいほうがたシステムかんそうごせつぞくかんきょう

    Tin học [ 開放型システム間相互接続環境 ] môi trường liên kết các hệ thống mở [open systems interconnection environment]
  • かいほうした

    [ 開放した ] n trống trải
  • かいほうされた

    [ 開放された ] n phóng khoáng
  • かいほうする

    Mục lục 1 [ 解放する ] 1.1 vs 1.1.1 miễn 2 [ 開放する ] 2.1 vs 2.1.1 khai phóng [ 解放する ] vs miễn [ 開放する ] vs khai phóng
  • かいほうようきゅう

    Tin học [ 解放要求 ] yêu cầu giải phóng [release request]
  • かいぼうがく

    [ 解剖学 ] n giải phẫu học/khoa giải phẫu 外科解剖学の: thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa 国際解剖学会議: hội nghị...
  • かいぼり

    Mục lục 1 [ 掻い掘り ] 1.1 / TAO QUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự rút cạn nước hồ ao [ 掻い掘り ] / TAO QUẬT / n sự rút cạn nước...
  • かいまく

    Mục lục 1 [ 開幕 ] 1.1 vs 1.1.1 khai mạc 1.2 n 1.2.1 lễ khai mạc [ 開幕 ] vs khai mạc n lễ khai mạc 舞台の開幕までまだ30分ある。:...
  • かいまくする

    [ 開幕する ] n mở màn
  • かいまみる

    [ 垣間見る ] v1 liếc qua/nhìn thấy/chứng kiến/hình dung ra 伝統的なアメリカの感謝祭を初めて垣間見ることができた:...
  • かいまわりひん

    Kinh tế [ 買回り品 ] hàng hóa mua sau khi đã cân nhắc kỹ về giá cả, chất lượng [shopping products (BEH)]
  • かいがいきょうりょくたい

    [ 海外協力隊 ] n tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế/tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại 青年海外協力隊員: Thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top