- Từ điển Nhật - Việt
かたとり
Xem thêm các từ khác
-
かたな
Mục lục 1 [ 刀 ] 1.1 n 1.1.1 đao 2 [ 刀 ] 2.1 / ĐAO / 2.2 n 2.2.1 thanh kiếm/thanh gươm [ 刀 ] n đao [ 刀 ] / ĐAO / n thanh kiếm/thanh... -
かたなのつか
Mục lục 1 [ 刀のつか ] 1.1 n 1.1.1 chuôi 2 [ 刀の柄 ] 2.1 n 2.1.1 chuôi dao [ 刀のつか ] n chuôi [ 刀の柄 ] n chuôi dao -
かたにのせる
Mục lục 1 [ 肩に載せる ] 1.1 n 1.1.1 gánh lấy 1.1.2 gánh [ 肩に載せる ] n gánh lấy gánh -
かたにもたれる
[ 肩にもたれる ] n vịn vai -
かたひらきちから
Kỹ thuật [ 型開き力 ] lực mở khuôn [mold opening force] -
かたへんかねんざんし
Tin học [ 型変換演算子 ] toán tử chuyển hoán kiểu [type conversion operator] -
かたほう
[ 片方 ] n một hướng/một chiều/một chiếc/một bên この靴の片方: một chiếc giày 靴下の片方: một chiếc tất 片方の耳が聞こえない:... -
かたほうこうそうごどうさ
Tin học [ 片方向相互動作 ] sự tương tác một chiều [one-way interaction] -
かたほうこうつうしん
Tin học [ 片方向通信 ] truyền thông một chiều [one-way communication] -
かたぼうえき
Kinh tế [ 片貿易 ] buôn bán một chiều [one side trade/one way trade] -
かたまり
[ 塊 ] n cục/tảng/miếng 岩の塊: cục đá 金属の塊: miếng kim loại -
かたまる
[ 固まる ] v5r, vi đông lại/cứng lại/đông cứng lại/đóng tảng/bết/vón cục/đóng thành cục/đông kết 血管の中で固まる(血液が):... -
かたみ
[ 形見 ] n vật kỷ niệm/đồ lưu niệm 母の形見: vật kỷ niệm của mẹ 形見の指輪: chiếc nhẫn kỷ niệm 反対意見に傾く:... -
かたみち
[ 片道 ] n một chiều/một lượt 料金は片道10ドルです: lệ phí là 10 đôla một lượt 片道切符: vé một chiều 通勤に片道2時間かかる:... -
かたみちきっぷ
Mục lục 1 [ 片道切符 ] 1.1 / PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ / 1.2 n 1.2.1 vé một chiều [ 片道切符 ] / PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ / n vé... -
かたみちようせん
Kinh tế [ 片道用船 ] thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter] -
かたみちようせんけいやく
Kinh tế [ 片道用船契約 ] hợp đồng thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter] -
かたみがひろい
[ 肩身が広い ] n cảm thấy tự hào/cảm thấy vẻ vang -
かたみがせまい
Mục lục 1 [ 肩身が狭い ] 1.1 / KIÊN THÂN HIỆP / 1.2 n 1.2.1 thấy xấu hổ/nhục nhã/không dám ló mặt ra ngoài [ 肩身が狭い... -
かたがき
Mục lục 1 [ 肩書 ] 1.1 n 1.1.1 chức vị/chức tước/học hàm/học vị/chức danh 2 [ 肩書き ] 2.1 n 2.1.1 địa chỉ người nhận...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.