- Từ điển Nhật - Việt
かぶる
Mục lục |
[ 被る ]
v5r
tưới/rót/dội
- 頭から水を被る: dội nước lên đầu
thoát ánh sáng/cảm quang quá độ
- フィルムが被る: phim bị cảm quang quá độ
đội/mang
- 麦藁帽子を被る: đội mũ rơm
chao đảo
- 船が被りながら近づいてきた: thuyền vừa chao đảo vừa tiến đến gần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かぷらんすいしゃ
Kỹ thuật [ カプラン水車 ] tua bin Kaplan [Kaplan turbine] -
かへい
[ 貨幣 ] n tiền tệ/tiền/đồng tiền 指定貨幣: đồng tiền chỉ định (trong hợp đồng) 今までの中で最古の貨幣: đồng... -
かへいたんい
[ 貨幣単位 ] n đơn vị tiền tệ -
かへいきん
Kỹ thuật [ 仮平均 ] bình quân giả định [assumed mean] -
かへいどうめい
Kinh tế [ 貨幣同盟 ] đồng minh tiền tệ [monetary union] -
かへいかち
[ 貨幣価値 ] n giá trị tiền tệ/giá trị đồng tiền/giá trị của đồng tiền 彼女はまだ子どもだから貨幣価値が分かっていない:... -
かへいようきん
Kinh tế [ 貨幣用金 ] vàng tiền tệ [monetary gold] -
かへんちょうレコード
Tin học [ 可変長レコード ] bản ghi có độ dài biến đổi [variable length record] -
かへんぶ
Tin học [ 可変部 ] phần biến [variant part] -
かへんじおくり
Tin học [ 可変字送り ] khoảng cách biến đổi [variable spacing] -
かへんかんすうはっせいき
Tin học [ 可変関数発生器 ] bộ sinh hàm biến đổi [variable function generator] -
かへんメモリ
Kỹ thuật [ 可変メモリ ] bộ nhớ khả biến [alterable memory] -
かへんビットレート
Tin học [ 可変ビットレート ] tốc độ bit biến đổi [variable bit rate (VBR)] -
かへんようりょう
Kỹ thuật [ 可変容量 ] dung lượng khả biến [variable capacity] -
かべ
[ 壁 ] v5m bức tường -
かべがみ
[ 壁紙 ] n giấy dán tường 景色を描いた壁紙 : giấy dán tường hình phong cảnh 壁紙を張る: dán giấy tường -
かべしんぶん
[ 壁新聞 ] n bích báo -
かべをぬく
[ 壁を貫く ] v5m xuyên tường -
かほう
Mục lục 1 [ 加法 ] 1.1 n 1.1.1 phép cộng 2 [ 家宝 ] 2.1 n 2.1.1 gia bảo/đồ gia bảo/vật gia truyền/của gia truyền/đồ gia truyền/vật... -
かほうそう
Kinh tế [ 過包装 ] bao bì quá mức [over packing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.