Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

からの

Mục lục

[ 空の ]

adj-na

trống rỗng
trống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • からのディスケ

    Tin học [ 空のディスケット ] đĩa mềm trắng [blank diskette]
  • からまつ

    Mục lục 1 [ 唐松 ] 1.1 / ĐƯỜNG TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Cây lạc diệp tùng/cây thông rụng lá 2 [ 落葉松 ] 2.1 / LẠC DIỆP TÙNG /...
  • からまわり

    Mục lục 1 [ 空回り ] 1.1 / KHÔNG HỒI / 1.2 n 1.2.1 vô ích 1.2.2 số vòng quay không tải của động cơ/quay không tải/chạy không...
  • からまわりする

    Mục lục 1 [ 空回りする ] 1.1 / KHÔNG HỒI / 1.2 vs 1.2.1 trở nên vô ích/chẳng giúp ích được gì/vô ích/không giúp được...
  • からみ

    Mục lục 1 [ 辛味 ] 1.1 n 1.1.1 vị cay 2 [ 絡み ] 2.1 / LẠC / 2.2 n 2.2.1 Sự kết nối/sự vướng mắc/sự liên can/mối quan hệ/liên...
  • からみつく

    Mục lục 1 [ 絡み付く ] 1.1 v5k 1.1.1 ăn sâu bén rễ/gắn chặt 1.2 n, adj-na 1.2.1 dính líu [ 絡み付く ] v5k ăn sâu bén rễ/gắn...
  • からみあう

    [ 絡み合う ] v5u bị vướng vào/bị mắc vào/gắn chặt 対立と協調が絡み合う歴史を歩む: xuyên suốt lịch sử với những...
  • からし

    Mục lục 1 [ 芥子 ] 1.1 n 1.1.1 cây cải 2 [ 辛子 ] 2.1 n 2.1.1 cây mù tạt/mù tạt [ 芥子 ] n cây cải [ 辛子 ] n cây mù tạt/mù...
  • からしな

    Mục lục 1 [ からし菜 ] 1.1 n 1.1.1 rau cải trắng 1.1.2 cải ngọt [ からし菜 ] n rau cải trắng cải ngọt
  • からし菜

    Mục lục 1 [ からしな ] 1.1 n 1.1.1 rau cải trắng 1.1.2 cải ngọt [ からしな ] n rau cải trắng cải ngọt
  • からい

    Mục lục 1 [ 辛い ] 1.1 adj 1.1.1 có vị muối/mặn/có vị mặn 1.1.2 chua cay 1.1.3 cay [ 辛い ] adj có vị muối/mặn/có vị mặn...
  • からうりけいやく

    Kinh tế [ 空売り契約 ] hợp đồng chờ giá xuống [short contract] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • からさしひく

    Mục lục 1 [ 差し引く ] 1.1 / SAI DẪN / 1.2 n 1.2.1 Trừ/khấu trừ [ 差し引く ] / SAI DẪN / n Trừ/khấu trừ
  • からかい

    Mục lục 1 n 1.1 sự nói đùa/sự giễu cợt/lời châm biếm/trêu chọc/đùa 2 n 2.1 trò cười n sự nói đùa/sự giễu cợt/lời...
  • からかう

    Mục lục 1 [ 揶揄う ] 1.1 v5u 1.1.1 trêu chọc/chọc ghẹo/giễu cợt 1.2 n 1.2.1 bỡn cợt 1.3 vs 1.3.1 trêu/đùa cợt/đùa/trêu ghẹo...
  • からせき

    [ 乾咳 ] n ho khan
  • からす

    Mục lục 1 [ 烏 ] 1.1 n 1.1.1 quạ 2 [ 枯らす ] 2.1 v5s 2.1.1 làm cho héo úa/làm cho khô héo/phơi khô/để khô/để héo/tát cạn...
  • からすむぎ

    [ からす麦 ] n yến mạch このパンは、全麦でできていますか?: Có phải chiếc bánh mì này được làm toàn bằng yến mạch...
  • からす麦

    [ からすむぎ ] n yến mạch このパンは、全麦でできていますか?: Có phải chiếc bánh mì này được làm toàn bằng yến...
  • からーがぞう

    Kỹ thuật [ カラー画像 ] tranh màu/hình màu [color picture]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top