Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんぜんちょうあく

[ 勧善懲悪 ]

n

giá trị đạo đức cao đẹp/sự hướng thiện trừ ác/sự hướng thiện trừ gian/hướng thiện
勧善懲悪の劇 : vở kịch có giá trị đạo đức cao đẹp
勧善懲悪の世界: thế giới hướng thiện trừ ác
勧善懲悪小説: tiểu thuyết có giá trị đạo đức cao đẹp
勧善懲悪主義 : chủ nghĩa hướng thiện trừ ác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top