Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんふう

[ 寒風 ]

n

hàn phong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんざし

    [ 簪 ] n trâm
  • かんざしをする

    n cài trâm
  • かんざけ

    Mục lục 1 [ 燗酒 ] 1.1 / LẠN TỬU / 1.2 n 1.2.1 Rượu đã hâm nóng [ 燗酒 ] / LẠN TỬU / n Rượu đã hâm nóng
  • かんざい

    Kỹ thuật [ 寒剤 ] thuốc làm lạnh [freezing mixture]
  • かんざいひ

    Kinh tế [ 管財費 ] chi phí quản lý [administration expenses]
  • かんしきふんさい

    Kỹ thuật [ 乾式粉砕 ] mài khô [dry grinding]
  • かんしきプレス

    Kỹ thuật [ 乾式プレス ] dập khô [dry pressing]
  • かんしきょく

    Tin học [ 監視局 ] cục giám sát [monitor]
  • かんしつぞう

    [ 乾漆像 ] n bức tượng buddha làm bằng gỗ và được quét sơn/tượng sơn son thếp vàng
  • かんしとう

    [ 監視塔 ] n tháp canh/chòi canh 火事監視塔(山や森にある): tháp canh hỏa hoạn (ở trên núi hoặc trong rừng)
  • かんししょう

    [ 監視哨 ] vs vọng gác
  • かんしプログラム

    Tin học [ 監視プログラム ] chương trình giám sát [monitoring program/supervisor]
  • かんしゃくもち

    Mục lục 1 [ 癇癪持ち ] 1.1 / NHÀN TÍCH TRÌ / 1.2 n 1.2.1 Người nóng tính [ 癇癪持ち ] / NHÀN TÍCH TRÌ / n Người nóng tính 癇癪持ちの:Nóng...
  • かんしゃする

    Mục lục 1 [ 感謝する ] 1.1 vs 1.1.1 tri ân 1.1.2 tạ 1.1.3 nhớ ơn 1.1.4 cảm tạ/cảm ơn/biết ơn 1.1.5 cám ơn [ 感謝する ] vs...
  • かんしんする

    [ 感心する ] vs khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ 社員たちの協調ぶりには感心する: tôi khâm phục sự...
  • かんしんりょういき

    Tin học [ 関心領域 ] vùng quan tâm [region of interest]
  • かんしんをかう

    [ 歓心を買う ] exp được vui lòng/làm vui lòng ~で(人)の歓心を買う: làm người khác vui lòng bằng ~ 目新しげなイメージで有権者の歓心を買う:...
  • かんしんをもつ

    [ 関心を持つ ] n thiết tha
  • かんしょうきおく

    Tin học [ 緩衝記憶 ] bộ đệm/bộ nhớ trung gian [buffer storage/buffer] Explanation : Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm...
  • かんしょうちたい

    [ 緩衝地帯 ] n vùng đệm 緩衝地帯を設ける: thiết lập vùng đệm ~との境界に緩衝地帯を設置する: xây dựng vùng đệm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top