Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がいかつ

[ 概括 ]

n

khái quát/tổng kết/tóm lại
投資選択の概括: tổng kết các phương án lựa chọn đầu tư
軽率な概括: tổng kết không đầy đủ
概括して言えば : nói tóm lại
状況を再度概括する: khái quát lại tình hình một lần nữa
討論の後、裁判官は触れられた要点の概括を述べた: sau khi thảo luận, thẩm phán đã tổng kết lại những điểm chính
概括的に論じる: phát biể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がいかのねあがりによるりえき

    Kinh tế [ 外貨の値上がりによる利益 ] lãi do chênh lệch tỷ giá hối đoái
  • がいかのばいきゃくによるりえき

    Kinh tế [ 外貨の売却による利益 ] Lãi chênh lệch do bán ngoại tệ
  • がいかひょうじてがた

    Kinh tế [ 外貨表示手形 ] hối phiếu ngoại tệ [bill of exchange in foreign currency]
  • がいかじゅんび

    Kinh tế [ 外貨準備 ] dự trữ ngoại hối [foreign exchange reserve]
  • がいかじゅんびだか

    Kinh tế [ 外貨準備高 ] khối lượng dự trữ ngoại tệ [Volume of foreign exchange reserves] Category : 経済 Explanation : 通貨当局(日本の場合=日本銀行+外国為替資金特別会計)が保有する流動性の高い外貨建て資産(外国債券や外貨建定期預金など)の残高のこと。///外貨による直接借入や、急激な為替相場の変動を制御する際に行われる為替介入などに用いる。
  • がいかふそく

    Kinh tế [ 外貨不足 ] thiếu hụt ngoại hối [foreign exchange shortage]
  • がいかい

    Mục lục 1 [ 外界 ] 1.1 n 1.1.1 ngoại giới 2 [ 外界 ] 2.1 / NGOẠI GIỚI / 2.2 n 2.2.1 thế giới bên ngoài/vũ trụ/ngoài trái đất/ngoài...
  • がいかわりあて

    Kinh tế [ 外貨割当 ] hạn ngạch ngoại hối [foreign exchange quota]
  • がいかわりあてせいど

    Kinh tế [ 外貨割当制度 ] chế độ định ngạch ngoại hối [exchange quota system]
  • がいかよさん

    Kinh tế [ 外貨予算 ] ngân sách ngoại hối [foreign exchange budget] \'Related word\': 外国為替予算
  • がいかん

    Mục lục 1 [ 外患 ] 1.1 / NGOẠI HOẠN / 1.2 n 1.2.1 sức ép từ bên ngoài/địch bên ngoài 2 [ 外観 ] 2.1 n 2.1.1 hình dạng 2.1.2...
  • ぜいかんおくりじょう

    Kinh tế [ 税関送状 ] hóa đơn hải quan [customs invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜいかんたいせいをととのえる

    [ 税関体制を整える ] n cải thiện cơ chế
  • ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ

    [ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務 ] n Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch
  • ぜいかんきそく

    Mục lục 1 [ 税関規則 ] 1.1 n 1.1.1 điều lệ (thể lệ) hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関規則 ] 2.1.1 công ước hải quan [customs...
  • ぜいかんきょく

    Mục lục 1 [ 税関局 ] 1.1 n 1.1.1 cục hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関局 ] 2.1.1 cục hải quan [board of customs] [ 税関局 ] n cục...
  • ぜいかんきょうてい

    [ 税関協定 ] n điều lệ (thể lệ) hải quan
  • ぜいかんきょうてい(こうやく)

    Kinh tế [ 税関協定(公約) ] điều lệ (thể lệ) hải quan [customs regulations] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜいかんきょうりょくりじかい

    Kinh tế [ 税関協力理事会 ] hội đồng hợp tác hải quan [customs cooperative council] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜいかんきょかしょ

    Kinh tế [ 税関許可書 ] giấy phép hải quan [customs permit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top