- Từ điển Nhật - Việt
がたつく
adv-vs
rầm rầm/lung lay/dao động/lảo đảo/run rẩy/lục đục/lọc cọc
- 椅子ががたつく: ghế lung lay
- ドアががたつく: cửa lung lay, lỏng lẻo
- 風で戸ががたつく: cửa bị gió đập rầm rầm
- 派閥抗争で党内ががたつく: mâu thuẫn giữa các bè phái làm nội bộ đảng bị lục đục, lung lay
- 車が古くなってがたついてきた: xe cũ quá nên đi lọc cọc;膝(ひざ)ががたつく: đầu gối run rẩy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がたがた
Mục lục 1 adj-na 1.1 lẩy bẩy/lập cập/cầm cập 2 adj-no 2.1 lung lay/lỏng lẻo/sắp rời ra/tã nát 3 adj-no 3.1 tan tác/tan đàn... -
がたがたする
vs run lẩy bẩy/răng va vào nhau lập cập 寒くて歯が~した。: Rét đến nỗi răng va vào nhau lập cập -
がたしきのにんか、にんかきょひ、かくだい、とりけし
Kỹ thuật [ 型式の認可、認可拒否、拡大、取消し ] chấp thuận, từ chối, gia hạn, thu hồi -
がたり
adv sầm/ầm/rầm -
がたん
adv sầm/ầm ầm/rầm がたんと音を立てる: phát ra tiếng động ầm ầm;がたんと落ちる: rơi đánh ầm một cái がたんと止まる:... -
がぞう
Mục lục 1 [ 画像 ] 1.1 n 1.1.1 hình ảnh/hình tượng/tranh 2 Tin học 2.1 [ 画像 ] 2.1.1 ảnh/hình ảnh [image/picture] [ 画像 ] n hình... -
がぞうじょうほう
Tin học [ 画像情報 ] dữ liệu ảnh/thông tin ảnh [image information/image data] -
がぞうしりょう
Tin học [ 画像資料 ] tài liệu ảnh [iconic document] -
がぞうしょり
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 画像処理 ] 1.1.1 xử lý hình ảnh [image processing] 2 Tin học 2.1 [ 画像処理 ] 2.1.1 xử lý ảnh [image... -
がぞうあっしゅく
Tin học [ 画像圧縮 ] sự nén ảnh [image compression] -
がぞうあっしゅくぎじゅつ
Tin học [ 画像圧縮技術 ] kỹ thuật nén ảnh [image compression technology] -
がぞうメモリ
Kỹ thuật [ 画像メモリ ] bộ nhớ hình ảnh [picture image memory] -
がぞうパターンにんしき
Tin học [ 画像パターン認識 ] nhận dạng mẫu ảnh [pictorial pattern recognition] -
がぞうデータ
Tin học [ 画像データ ] dữ liệu video/dữ liệu ảnh [video data] -
がぞうれっか
Tin học [ 画像劣化 ] sự thoái hóa của dữ liệu ảnh, video [image, video degradation] -
がぞうようそ
Tin học [ 画像要素 ] phần tử ảnh/điểm ảnh [picture element/pel] Explanation : Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết... -
がき
[ 餓鬼 ] n, uk đứa trẻ hỗn xược うるさいぞ,この餓鬼ども!: Ầm quá, thằng bé hỗn xược kia. -
がきどう
Mục lục 1 [ 餓鬼道 ] 1.1 / NGẠ QUỶ ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 ma đói/con ma đói [ 餓鬼道 ] / NGẠ QUỶ ĐẠO / n ma đói/con ma đói -
がきょう
Mục lục 1 [ 画境 ] 1.1 / HỌA CẢNH / 1.2 n 1.2.1 hứng vẽ [ 画境 ] / HỌA CẢNH / n hứng vẽ 画境に入る: có cảm hứng vẽ -
がく
Mục lục 1 [ 額 ] 1.1 n 1.1.1 cái trán/trán (người) 1.2 n-suf 1.2.1 kim ngạch/khoản tiền/số tiền/mức tiền [ 額 ] n cái trán/trán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.