- Từ điển Nhật - Việt
きゅうしょうぼうえきゆしゅつひん
Xem thêm các từ khác
-
きゅうしょうゆしゅつにゅうせいど
Kinh tế [ 求償輸出入制度 ] chế độ bù trừ xuất nhập [export and import compensation system] -
きゅうしゅうたい
Kỹ thuật [ 吸収体 ] chất hút thu [absorber] -
きゅうしゅうき
Kỹ thuật [ 吸収器 ] thiết bị hút [absorber] -
きゅうしゅうけいすう
Kỹ thuật [ 吸収係数 ] hệ số hấp thụ [absorption coefficient] -
きゅうしゅうする
[ 吸収する ] vs hấp thụ/hấp thu 栄養を吸収しやすくするために食事の前に飲んでください。: Để dễ hấp thu các... -
きゅうしゅうスペクトル
Kỹ thuật [ 吸収スペクトル ] quang phổ hấp thụ [absorption spectrum] -
きゅうしゅうをする
[ 急襲をする ] vs đánh úp -
きゅうけい
Mục lục 1 [ 休憩 ] 1.1 n 1.1.1 sự nghỉ ngơi 2 [ 弓形 ] 2.1 / CUNG HÌNH / 2.2 n 2.2.1 hình cung/hình cánh cung/hình vòng cung/vòng cung... -
きゅうけいじかん
Mục lục 1 [ 休憩時間 ] 1.1 n 1.1.1 thời gian nghỉ ngơi/thời gian nghỉ/thời gian nghỉ giải lao/nghỉ giải lao 2 Kinh tế 2.1... -
きゅうけいじょ
[ 休憩所 ] n chỗ nghỉ (人)に休憩所を提供する: Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi ジュースの自動販売機前の休憩所:... -
きゅうけいしつ
[ 休憩室 ] n phòng nghỉ ngơi -
きゅうけいすう
Kỹ thuật [ Q係数 ] hệ số Q [Q-factor] -
きゅうけいする
Mục lục 1 [ 休憩する ] 1.1 n 1.1.1 đi nghỉ 1.2 vs 1.2.1 nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ giải lao [ 休憩する ] n đi nghỉ vs nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ... -
きゅうげき
Mục lục 1 [ 急激 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kịch liệt/quyết liệt/nhanh/khẩn cấp/mạnh mẽ 1.2 n 1.2.1 sự kịch liệt/sự nguy cấp/sự... -
きゅうあく
[ 旧悪 ] n việc xấu đã xảy ra trước đây/tội ác trước đây/tội lỗi trước đây/tội lỗi trong quá khứ 旧悪を改める:... -
きゅうこく
[ 救国 ] n cứu quốc -
きゅうこう
Mục lục 1 [ 休校 ] 1.1 n 1.1.1 sự nghỉ học/nghỉ học 2 [ 休講 ] 2.1 n 2.1.1 sự ngừng lên lớp/sự ngừng giảng dạy/ngừng... -
きゅうこうきしゃ
[ 急行汽車 ] vs xe lửa tốc hành -
きゅうこうでんしゃ
[ 急行電車 ] vs xe lửa tốc hành -
きゅうこうれっしゃ
Mục lục 1 [ 急行列車 ] 1.1 vs 1.1.1 xe lửa tốc hành 1.1.2 tàu tốc hành [ 急行列車 ] vs xe lửa tốc hành tàu tốc hành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.