Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゅうしん

Mục lục

[ 急進 ]

/ CẤP TIẾN /

n

cấp tiến
急進自由主義者: Người theo chủ nghĩa tự do cấp tiến
暴力的な急進主義を信奉する: Tin vào chủ nghĩa cấp tiến bạo lực
学生の急進主義: Chủ nghĩa cấp tiến của học sinh
社会の急進化: Sự cấp tiến hóa của xã hội
急進革命: Cuộc cách mạng cấp tiến

[ 鳩信 ]

/ CƯU TÍN /

n

việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư/bồ câu đưa thư

Xem thêm các từ khác

  • きゅうしょ

    điểm lưu ý/bí quyết/điểm yếu/gót chân asin, (人)の急所を押さえる: nắm được điểm yếu của ai đó, (人)の急所を刺す:...
  • きゅうしょう

    đòi bồi thường [compensation]
  • きゅうしゅう

    sự hấp thụ, kyushyu/đảo kyushyu của nhật bản, sự hấp thụ [absorption], 栄養の吸収が悪い: sự hấp thụ dinh dưỡng không...
  • きゅうごう

    sự tập hợp/sự tập trung/tập hợp/tập trung
  • きゅうかく

    khứu giác
  • きらきら

    lấp lánh, sự lấp lánh/lấp lánh, 星が~(と)光る。: sao sáng lấp lánh., 彼女の目は激怒のあまりきらきら輝いていた:...
  • きらきらする

    lóe sáng/chiếu ánh sáng lấp lánh, thấp thoáng, ~した光: ánh sáng lấp lánh
  • くき

    cọng/cuống, イネ科の雑草(の茎): (cọng) cỏ mần trầu, ほふく茎: cuống rễ, アスパラガスの若い茎: cọng măng tây...
  • くぐる

    trốn/tránh, かなり深くまで潜る: chốn thật sâu, こたつに潜る: trốn dưới bàn, シーツの間に潜る: trốn giữa các lớp,...
  • くちげんか

    sự cãi nhau/sự cãi vã/khẩu chiến/cãi nhau/cãi vã/khẩu chiến/đấu khẩu, cãi nhau/cãi vã/khẩu chiến/đấu khẩu, cãi nhau/khẩu...
  • くし

    que, lược chải đầu/lược, lược, xiên, プラスチックの櫛: lược chải đầu bằng nhựa, 骨製の櫛: lược chải đầu...
  • くしょう

    nụ cười cay đắng, cười cay đắng,  ~ を漏らす: cười cay đắng, ~に苦笑する: cười cay đắng trước điều gì...
  • くノ一

    ninja nữ, ninja nữ
  • くろぐろ

    màu đen thẫm, màu đen thẫm
  • くろかも

    quyên
  • くんしょう

    huy chương, huân chương, (人)の誇りを示す勲章: huân chương thể hiện niềm tự hào của (ai), 死後に授与される勲章: huân...
  • dụng cụ, ガラス切り(具): dụng cụ cắt kính, 調理器(具): dụng cụ nấu ăn, 防音保護具(耳に付ける): dụng cụ...
  • ぐたぐた

    mệt mỏi/rũ rượi, sự mệt mỏi/sự rũ rượi, ぐたぐたになるまで: cho đến lúc mệt rũ rượi ra
  • ぐち

    sự than thở/sự than vãn/sự cằn nhằn/than thở/than vãn/cằn nhằn, than thở/than vãn/cằn nhằn, うんざりする愚痴 :...
  • ぐつぐつ

    sôi lục bục, ぐつぐついう鍋: xoong sôi lục bục, ぐつぐつ煮える: đun sôi lục bục, 火を少し弱めてくれる?コトコト煮る位でいいの。グツグツさせたら駄目なの。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top