- Từ điển Nhật - Việt
きょうじゅ
Mục lục |
[ 享受 ]
n
sự hưởng thụ/hưởng thụ/nhận/hưởng
- ~の完全な享受: hoàn toàn hưởng thụ của cái gì ~
- ~に関する権利の不平等な享受: hưởng thụ không bình đẳng quyền lợi liên quan đến ~
- ほんの一握りの人々によって享受される: chỉ có một số người được hưởng
- すべての国に享受されるようになる: tất cả các nước đều được hưởng
- 子どもが享受したいと思っている自由の拡大を両親が認めない: bố mẹ không
[ 教授 ]
n
sự giáo dục/giáo dục/giảng dạy
- 教授(法): phương pháp giáo dục
- ~の理論的教授: giáo dục lý luận của ~
- ~大学の英語学の研究教授: giáo dục nghiên cứu môn tiếng Anh của trường đại học ~
- ハーバード大学の国際関係論の教授: giảng dạy môn quan hệ quốc tế tại trường đại học Havard
- 英文学教授: giáo dục văn học Anh
giáo thụ
giáo sư
giảng viên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きょうじゅつ
[ 供述 ] n khẩu cung/bản khai có tuyên thệ/sự cung khai 供述書: bản cung khai -
きょうじゅん
Mục lục 1 [ 恭順 ] 1.1 n 1.1.1 yên thân 1.1.2 lòng trung thành/trung thành [ 恭順 ] n yên thân lòng trung thành/trung thành 厳格な恭順:... -
きょうふしんをおこさせる
[ 恐怖心を起こさせる ] n khủng bố -
きょうふしょう
[ 恐怖症 ] n bệnh sợ/bệnh khủng hoảng/bệnh ám ảnh/bệnh sợ hãi 学校恐怖(症): (bệnh) sợ trường học 花恐怖(症):... -
きょうふう
[ 強風 ] n gió mạnh/bão 強風注意報: báo bão -
きょうふせいじ
[ 恐怖政治 ] n chính trị khủng bố 恐怖政治を指揮する: chỉ huy chính trị khủng bố 恐怖政治を敷く: tiến hành chính... -
きょうざつぶつ
Mục lục 1 [ 夾雑物 ] 1.1 / GIÁP TẠP VẬT / 1.2 n 1.2.1 Phần tử ngoại lai/vật pha tạp/tạp chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ きょう雑物... -
きょうざい
[ 教材 ] n tài liệu giảng dạy/giáo trình/giáo trình giảng dạy/sách giáo khoa ~に関する最良の教材: Tài liệu giảng dạy... -
きょうざいせんた
Tin học [ 教材センタ ] trung tâm tài nguyên [media resource centre/resource centre] -
きょうざいプログラム
Tin học [ 教材プログラム ] phần mềm dạy học/chương trình dạy học [courseware/teaching program] Explanation : Phần mềm được... -
きょうしつ
Mục lục 1 [ 教室 ] 1.1 vs 1.1.1 buồng học 1.2 n 1.2.1 phòng học/lớp học [ 教室 ] vs buồng học n phòng học/lớp học 物理学教室:... -
きょうしをする
[ 教師をする ] n làm thầy -
きょうしん
Mục lục 1 [ 強震 ] 1.1 n 1.1.1 bão táp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 共振 ] 2.1.1 sự cộng chấn [resonance] 3 Tin học 3.1 [ 共振 ] 3.1.1 cộng... -
きょうしんしょう
[ 狭心症 ] n bệnh hẹp van tim 安静(時)狭心症 : bệnh hẹp van tim (khi) nghỉ ngơi 梗塞前狭心症: bệnh hẹp van tim tiền... -
きょうしょう
Mục lục 1 [ 嬌笑 ] 1.1 / KIỀU TIẾU / 1.2 n 1.2.1 nụ cười mê hồn/nụ cười mê hoặc 2 [ 梟将 ] 2.1 / KIÊU TƯỚNG / 2.2 n 2.2.1... -
きょうしょうする
[ 協商する ] n hiệp thương -
きょうしゅぼうかん
Mục lục 1 [ 拱手傍観 ] 1.1 / CỦNG THỦ BÀNG QUAN / 1.2 n 1.2.1 việc khoanh tay đứng nhìn/khoan tay đứng nhìn [ 拱手傍観 ] / CỦNG... -
きょうけい
[ 恭敬 ] n sự tôn kính/lòng kính trọng/lòng tôn kính -
きょうけん
Mục lục 1 [ 強健 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khỏe mạnh/tráng kiện 1.1.2 cường quyền 1.1.3 bạo quyền 1.2 n 1.2.1 sự khỏe mạnh/sự tráng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.