- Từ điển Nhật - Việt
きょんし
Mục lục |
[ 僵屍 ]
/ CƯƠNG THI /
n
Ma cà rồng/xác chết biết cử động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きょむ
[ 虚無 ] n hư vô/sự hư vô/trống rỗng/trống trải 虚無感を抱く: cảm thấy hư vô (có cảm giác trống rỗng) 虚無的な世界:... -
きょむしゅぎ
[ 虚無主義 ] n chủ nghĩa hư vô 虚無主義は19世紀ロシアに源を発する哲学だ: chủ nghĩa hư vô là môn triết học được... -
きゅちゃく
Kỹ thuật [ 吸着 ] sự hút bám [adsorption] -
きゅうおんざい
Kỹ thuật [ 吸音材 ] vật liệu hút âm [acoustic foam] -
きゅうたい
Kỹ thuật [ 球体 ] hình cầu -
きゅうぞう
[ 急増 ] n sự tăng thêm nhanh chóng/sự tăng thêm đột ngột/tăng thêm nhanh chóng/tăng thêm đột ngột/gia tăng nhanh/bùng nổ/tăng... -
きゅうぞうする
[ 急増する ] vs tăng thêm nhanh chóng 人口が急増する: dân số tăng nhanh chóng -
きゅうぎょう
[ 休業 ] n sự đóng cửa không kinh doanh/đóng cửa/ngừng kinh doanh/chấm dứt kinh doanh/nghỉ kinh doanh/nghỉ 銀行休業: đóng... -
きゅうぎょうてあて
Kinh tế [ 休業手当 ] phụ cấp nghỉ việc [leave allowance] Explanation : 会社の理由により休業させた場合には、労働基準法により使用者は労働者に平均賃金の60%以上の休業手当を支払わなければならない。ただし、天変地異や法令を守るための休業には支払義務はない。 -
きゅうき
Kỹ thuật [ 給気 ] sự cấp khí [air supply] -
きゅうきへい
Kỹ thuật [ 吸気閉 ] đóng hút khí -
きゅうきかい
Kỹ thuật [ 吸気開 ] mở hút khí -
きゅうきょ
Mục lục 1 [ 急遽 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 vội vàng/khẩn trương 1.1.2 nhanh chóng/vội vã [ 急遽 ] adj-na, adv vội vàng/khẩn trương... -
きゅうきょく
[ 究極 ] n, adj-no cùng cực/tận cùng/cuối cùng 究極の目標: mục tiêu cuối cùng -
きゅうきょくもくてき
[ 窮極目的 ] n mục đích cuối cùng/mục đích cao nhất 彼の窮極目的は富士山に上る: Mục đích cao nhất của ông ấy là... -
きゅうきゅうびょういん
[ 救急病院 ] n bệnh viện cấp cứu -
きゅうきゅうしゃ
[ 救急車 ] n xe cấp cứu/xe cứu thương 救急車が通れるように道の端にたてる: Đứng ở đầu phố để đón xe cấp cứu... -
きゅうくつ
Mục lục 1 [ 窮屈 ] 1.1 adj-na 1.1.1 gò bó 1.1.2 gầy bé/gầy yếu/còi cọc 1.1.3 cứng nhắc/không linh hoạt 1.1.4 chật/kích 1.2... -
きゅうそく
Mục lục 1 [ 休息 ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ giải lao/nghỉ ngơi 2 [ 休足 ] 2.1 / HƯU TÚC / 2.2 n 2.2.1 sự nghỉ chân/nghỉ chân 3 [ 急速... -
きゅうそくな
[ 急速な ] adj-na hộc tốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.