Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎっくり腰

[ ぎっくりごし ]

n

sự trẹo đĩa khớp/sự trật đốt sống/trật mắt cá chân/trẹo chân/trẹo khớp/trật khớp
ぎっくり腰になっちゃったよ!身動きが取れない: tôi vừa bị trẹo chân (trật mắt cá chân). Không thể đi được
ぎっくり腰になる: bị trật đốt sống
ゴルフの練習中にぎっくり腰をやる: bị trẹo chân khi đang chơi gôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎっちり

    adv đầy đủ/hoàn toàn/chặt chẽ/sít sao/đầy cứng 本が棚にぎっちり詰まっている: sách xếp đầy cứng trên giá sách
  • ぎっちょ

    n sự thuận tay trái/thuận tay trái
  • ぞっと

    adv run rẩy/rùng mình/run bắn lên
  • ぞっとする

    Mục lục 1 adv 1.1 đáo để 2 adv 2.1 ghê rợn 3 vs 3.1 run rẩy/rùng mình/run bắn lên 4 vs 4.1 rùng rợn adv đáo để adv ghê rợn...
  • ぎっしり

    adv lèn chặt/đầy chặt/đầy ắp ~(と)詰める: lèn chặt; 予定が~(と)詰まる。: Đầy ắp những dự định.
  • ぎっしりつむ

    [ ぎっしり詰む ] n chật
  • ぎっしり詰む

    [ ぎっしりつむ ] n chật
  • ぎっしゃ

    [ 牛車 ] n xe bò
  • ぞっこく

    Mục lục 1 [ 属国 ] 1.1 / THUỘC QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước lệ thuộc [ 属国 ] / THUỘC QUỐC / n nước lệ thuộc ~と属国関係にある :trong...
  • ぞっこう

    Mục lục 1 [ 続行 ] 1.1 n 1.1.1 bản tóm tắt 2 [ 続行する ] 2.1 n 2.1.1 tiếp tục/tiếp diễn [ 続行 ] n bản tóm tắt [ 続行する...
  • ぞっこん

    adv sâu sắc/hoàn toàn/trọn vẹn
  • ぎてい

    [ 義弟 ] n em kết nghĩa/nghĩa đệ/em rể/em vợ
  • ぎていしょ

    Kinh tế [ 議定書 ] thư nghị định [protocol]
  • ぎてんちょう

    [ 儀典長 ] n trưởng đoàn lễ tân
  • ぎにそむく

    [ 議に背く ] n bội nghĩa
  • ぎのう

    Mục lục 1 [ 技能 ] 1.1 n 1.1.1 tài nghệ 1.1.2 kỹ thuật/kỹ năng [ 技能 ] n tài nghệ kỹ thuật/kỹ năng 技能を研鑽する:...
  • ぎのうてあて

    [ 技能手当 ] n tiền trợ cấp kỹ thuật
  • ぎぶすのじゆうえねるぎー

    Kỹ thuật [ ギブスの自由エネルギー ] entapi tự do/năng lượng tự do Gibbs [free enthalpy/Gibbs free energy]
  • ぎぶすかんすう

    Kỹ thuật [ ギブス関数 ] hàm số Gibbs [Gibbs function]
  • ぎほう

    Tin học [ 技法 ] kỹ thuật [technique]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top