Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく

[ 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則 ]

n

Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎょうベクトル

    Tin học [ 行ベクトル ] véc tơ hàng [row vector]
  • ぎょうれつ

    Mục lục 1 [ 行列 ] 1.1 n 1.1.1 hàng người/đoàn người/đám rước 1.1.2 du hành 2 [ 行列する ] 2.1 vs 2.1.1 xếp hàng 3 Kỹ thuật...
  • ぎょうれつきぼう

    Tin học [ 行列記法 ] ký hiệu ma trận [matrix notation]
  • ぎょうれつだいすう

    Tin học [ 行列代数 ] đại số tuyến tính/đại số ma trận [linear algebra/matrix algebra]
  • ぎょうれつひょうげん

    Tin học [ 行列表現 ] biểu diễn ma trận [matrix representation]
  • ぎょうれつえんざん

    Tin học [ 行列演算 ] phép toán ma trận [matrix operation]
  • ぎょうれつしき

    Mục lục 1 [ 行列式 ] 1.1 / HÀNH LIỆT THỨC / 1.2 n 1.2.1 định thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ 行列式 ] 2.1.1 định thức [determinant]...
  • ぎょうれつしていく

    [ 行列して行く ] n kéo đi
  • ぎょうれつする

    Mục lục 1 [ 行列する ] 1.1 vs 1.1.1 rước kiệu 1.1.2 rước [ 行列する ] vs rước kiệu rước
  • ぎょうれつようそ

    Tin học [ 行列要素 ] phần tử ma trận [matrix element]
  • ぎょうむ

    Mục lục 1 [ 業務 ] 1.1 n 1.1.1 nghiệp vụ 2 Kinh tế 2.1 [ 業務 ] 2.1.1 hoạt động nghiệp vụ [business activities, work (in the office)]...
  • ぎょうむたんとうしゃいん

    Kinh tế [ 業務担当社員 ] hội viên hoạt động [active partner]
  • ぎょうむてあて

    [ 業務手当 ] n tiền trợ cấp công việc chuyên biệt
  • ぎょうむのカテゴリィ

    Tin học [ 業務のカテゴリィ ] loại tính năng [functional category]
  • ぎょうむがいよう

    Tin học [ 業務概要 ] tổng quan về nhiệm vụ [task overview]
  • ぎょうむかいかく

    Kinh tế [ 業務改革 ] cải cách nghiệp vụ [Work Reformation] Explanation : 業務改革とは、担当部門の業務を新しい発想と方法によって改革することをいう。業務管理は、現在のルールの中での正確な運営を行うのに対し、業務改革ではルールそのものを新しく変えることが特徴である。業務改革は成果の実現のために継続努力を必要とする。
  • ぎょうむかんり

    Kinh tế [ 業務管理 ] quản lý nghiệp vụ [Work Control] Explanation : 業務管理とは、日常業務をルールに基づいて、正確に運営することをいう。業務管理の内容は、仕事の標準化とノウハウの蓄積を進めること、決められたことをきちんと守らせること、方針、情報を正しく伝達すること、報告、連絡が素早くできるようにすることである。そのポイントは、(1)標準化を進める、(2)まめに伝え合う、(3)働きやすい仕事の環境をつくる、ことである。
  • ぎょうむスケジュール

    Tin học [ 業務スケジュール ] kế hoạch công việc/lịch nhiệm vụ [task schedule]
  • ぎょかく

    [ 漁獲 ] n sự đánh bắt cá/đánh cá/đánh bắt cá 調査漁獲を実施する: đánh bắt cá để nghiên cứu 無秩序な漁獲: đánh...
  • ぎょかい

    [ 魚介 ] n đồ ăn biển/đồ biển/hải sản 魚介毒: chất độc của đồ ăn biển 魚介類がいっぱいのメニュー: thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top