Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くだ

Mục lục

[]

n, n-suf

ống/tuýp/ống quản
消化管: ống tiêu hóa
通風管(上部に送り出す): ống thông gió (thoát lên phần phía trên)
~に挿入する管: ống cho vào đâu
kèn

Kỹ thuật

[]

ống [pipe, tube]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くだきまいごはん

    [ 砕き舞い御飯 ] exp cơm tấm
  • くだく

    Mục lục 1 [ 砕く ] 1.1 exp 1.1.1 đứt 1.1.2 đập 1.1.3 đánh tan 1.2 v5k, vt 1.2.1 phá vỡ/đập vỡ 1.3 v5k, vt 1.3.1 xay 1.4 v5k, vt 1.4.1...
  • くだけたたいど

    Mục lục 1 [ 砕けた態度 ] 1.1 / TOÁI THÁI ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 thái độ thân thiện/thái độ thân tình [ 砕けた態度 ] / TOÁI THÁI...
  • くだける

    [ 砕ける ] v1, vi bị vỡ ハンマーで氷を叩いてごらん,砕けるよ。: Thử lấy cái búa đập băng ra xem, nó sẽ vỡ đấy....
  • くださる

    [ 下さる ] v5aru, hon ban tặng/ban cho/phong tặng/cho 試練は、人のために神が下さるもの: sự thử thách là do Chúa ban cho con...
  • くだす

    [ 下す ] v5s hạ lệnh/đưa ra phán đoán của mình/làm/thực hiện/chấp (bút) 命令を ~: hạ lệnh, ra lệnh  筆を ~: chấp...
  • くだり

    [ 下り ] n, n-suf sự đi về địa phương/sự ra khỏi thủ đô đi các vùng khác/đi xuống 下り_番ホーム: ga số mấy đi về...
  • くだりばら

    Mục lục 1 [ 下腹 ] 1.1 / HẠ PHÚC / 1.2 n 1.2.1 bệnh tiêu chảy/tiêu chảy/ỉa chảy/bệnh ỉa chảy [ 下腹 ] / HẠ PHÚC / n bệnh...
  • くだりざか

    [ 下り坂 ] n dốc xuống/con dốc/đoạn dốc 緩い下り坂: con dốc thoai thoải 突然の下り坂: con dốc cao この道路には急な下り坂がある:...
  • くだりリンク

    Tin học [ 下りリンク ] liên kết ngược [reverse link]
  • くだもの

    [ 果物 ] n hoa quả/trái cây ~でよく食べられている果物: hoa quả (trái cây) hay ăn ~の果樹園で栽培される果物: trái...
  • くだものはいりあめ

    [ 果物入り飴 ] n kẹo hoa quả
  • くだら

    Mục lục 1 [ 百済 ] 1.1 / BÁCH TẾ / 1.2 n 1.2.1 Vương quốc Triều Tiên thời xưa [ 百済 ] / BÁCH TẾ / n Vương quốc Triều Tiên...
  • くだらない

    Mục lục 1 [ 下らない ] 1.1 adj 1.1.1 vô nghĩa/tầm phào/vô vị 1.2 n 1.2.1 người vô dụng, vô tích sự 1.2.2 vật vô giá trị,...
  • くだらないこと

    [ くだらない事 ] v5r cánh bèo
  • くだらない事

    [ くだらないこと ] v5r cánh bèo
  • くだる

    Mục lục 1 [ 下る ] 1.1 v5r 1.1.1 đi xuống/lăn xuống/xuống 1.2 X, vulg 1.2.1 xuôi [ 下る ] v5r đi xuống/lăn xuống/xuống 階段を ~:...
  • くち

    Mục lục 1 [ 口 ] 1.1 n 1.1.1 mồm/miệng/mỏ 1.1.2 cửa/miệng/chỗ cho vào/chỗ ra vào (đồ vật) [ 口 ] n mồm/miệng/mỏ 歯のないくち:...
  • くちおかし

    Mục lục 1 [ 口可笑 ] 1.1 / KHẨU KHẢ TIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự dí dỏm/sự hóm hỉnh/dí dỏm/hóm hỉnh [ 口可笑 ] / KHẨU KHẢ...
  • くちおも

    Mục lục 1 [ 口重 ] 1.1 / KHẨU TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 sự thận trọng trong lời nói/thận trọng/cân nhắc [ 口重 ] / KHẨU TRỌNG...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top