- Từ điển Nhật - Việt
くんぷう
Xem thêm các từ khác
-
くんじ
Mục lục 1 [ 訓示 ] 1.1 n 1.1.1 huấn thị 2 [ 訓辞 ] 2.1 n 2.1.1 lời huấn thị/lời chỉ thị [ 訓示 ] n huấn thị [ 訓辞 ] n... -
くんじょう
Mục lục 1 [ 熏蒸 ] 1.1 / * CHƯNG / 1.2 n 1.2.1 sự xông khói/xông khói 2 [ 燻蒸 ] 2.1 / * CHƯNG / 2.2 n 2.2.1 sự xông khói/xông khói... -
くんじょうざい
Mục lục 1 [ 熏蒸剤 ] 1.1 / * CHƯNG TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc xông 2 [ 燻蒸剤 ] 2.1 / * CHƯNG TỄ / 2.2 n 2.2.1 thuốc xông [ 熏蒸剤... -
くんじょうしょうどくしょうめいしょ
Kinh tế [ 燻蒸消毒証明書 ] giấy chứng hun khói [certificate of fumigation] -
くんしん
[ 君臣 ] n chủ tớ -
くんしゅ
Mục lục 1 [ 君主 ] 1.1 n 1.1.1 vương giả 1.1.2 quân chủ/quyền [ 君主 ] n vương giả quân chủ/quyền 金は唯一の君主: tiền... -
くんこう
Mục lục 1 [ 勲功 ] 1.1 n 1.1.1 sự ban chức tước/sự phong sắc 2 [ 薫香 ] 2.1 n 2.1.1 hương thơm thoang thoảng/mùi hương nhẹ... -
くんいく
[ 訓育 ] n giáo dục/rèn giũa/uốn nắn/xây dựng tính cách 児童を ~: uốn nắn trẻ em -
くんいくする
[ 訓育する ] n đào luyện -
くんいくをうける
[ 訓育をうける ] n thụ huấn -
くんかい
Mục lục 1 [ 訓戒 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảnh báo không nên làm gì 2 [ 訓戒する ] 2.1 n 2.1.1 cảnh báo/răn dạy/cảnh cáo [ 訓戒 ]... -
くんかいする
Mục lục 1 [ 訓戒する ] 1.1 n 1.1.1 quở mắng 1.1.2 khuyến dụ [ 訓戒する ] n quở mắng khuyến dụ -
くんせい
Mục lục 1 [ 熏製 ] 1.1 / * CHẾ / 1.2 n 1.2.1 thức ăn xông khói 2 [ 燻製 ] 2.1 / * CHẾ / 2.2 n 2.2.1 thức ăn xông khói/thức ăn... -
くんりん
Mục lục 1 [ 君臨 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm vua chúa/sự trị vì/làm vua/trị vì 2 [ 君臨する ] 2.1 vs 2.1.1 ngự trị/trị vì/đầu... -
くんれい
Mục lục 1 [ 訓令 ] 1.1 n 1.1.1 huấn lệnh/hướng dẫn 1.1.2 dụ [ 訓令 ] n huấn lệnh/hướng dẫn ~の訓令に基づいて: dựa... -
くんれん
Mục lục 1 [ 訓練 ] 1.1 n 1.1.1 tập tành 1.1.2 sự huấn luyện/sự dạy bảo/huấn luyện/dạy bảo 2 [ 訓練する ] 2.1 vs 2.1.1... -
くんれんちゅうしん
[ 訓練中心 ] vs trung tâm huấn luyện -
くんれんしゃ
[ 訓練者 ] vs huấn lệnh viên -
くんれんせんたー
[ 訓練センター ] vs trung tâm huấn luyện -
くんれんする
Mục lục 1 [ 訓練する ] 1.1 vs 1.1.1 thao luyện 1.1.2 tập dượt 1.1.3 rèn luyện 1.1.4 cải huấn [ 訓練する ] vs thao luyện tập...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.