- Từ điển Nhật - Việt
けいぞくする
Xem thêm các từ khác
-
けいぞくシグナル
Tin học [ 継続シグナル ] tín hiệu liên tục [CONT (continue) signal] -
けいき
Mục lục 1 [ 契機 ] 1.1 n 1.1.1 thời cơ/cơ hội/động cơ/thời điểm chín muồi 2 [ 景気 ] 2.1 n 2.1.1 tình hình/tình trạng/tình... -
けいききゅう
[ 軽気球 ] n khinh khí cầu -
けいきっすい
Kinh tế [ 軽喫水 ] mớn nước không tải [light draught] -
けいきのていたい
Kinh tế [ 景気の停滞 ] kinh doanh đình đốn [stagnation of business] -
けいきじゅんかん
Mục lục 1 [ 景気循環 ] 1.1 n 1.1.1 chu kỳ kinh tế 1.1.2 chu kỳ kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 景気循環 ] 2.1.1 chu kỳ kinh tế/chu kỳ... -
けいきじゅんかんよそく
Mục lục 1 [ 景気循環予測 ] 1.1 n 1.1.1 dự báo chu kỳ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 景気循環予測 ] 2.1.1 dự báo chu kỳ kinh tế... -
けいきかんじゅう
[ 軽機関銃 ] n súng tiểu liên -
けいきんぞく
Kỹ thuật [ 軽金属 ] kim loại nhẹ [light metal] -
けいきょうはんだんしすう
[ 景況判断指数 ] n Chỉ số Đánh giá Kinh doanh -
けいぐ
[ 敬具 ] n, int Kính thư -
けいそ
Mục lục 1 [ 硅素 ] 1.1 / KHUÊ TỐ / 1.2 n 1.2.1 Silic (Si) 2 Kỹ thuật 2.1 [ けい素 ] 2.1.1 silic [silicon] [ 硅素 ] / KHUÊ TỐ / n Silic... -
けいそくち
Tin học [ 計測 ] đo lường/đo đạc [measure] -
けいそくプロセス
Tin học [ 計測プロセス ] quy trình đo lường/quy trình đo đạc [measure process] -
けいそくようのひも
[ 計測用の紐 ] vs thước dây -
けいそつ
Mục lục 1 [ 軽率 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khinh suất/không suy nghĩ/không cẩn thận/thiếu thận trọng/bất cẩn/hấp tấp/thiếu suy... -
けいそこう
Kỹ thuật [ けい素鋼 ] thép Silíc [silicon steel] -
けいそう
Mục lục 1 [ 係争 ] 1.1 n 1.1.1 sự tranh cãi/sự tranh chấp 2 Tin học 2.1 [ 計装 ] 2.1.1 thiết bị đo đạc [instrumentation] [ 係争... -
けいちがいつぎて
Kỹ thuật [ 径違い継手 ] cút nối khác đường kính [reducer,reducing joint] -
けいちょう
Mục lục 1 [ 傾聴 ] 1.1 n 1.1.1 sự chú ý nghe/sự lắng nghe/sự dỏng tai nghe 2 [ 慶弔 ] 2.1 n 2.1.1 hiếu hỷ/dịp hiếu hỉ/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.