- Từ điển Nhật - Việt
こうざぬし
Xem thêm các từ khác
-
こうざばんごう
Kỹ thuật [ 口座番号 ] số hiệu tài khoản [account number] -
こうざい
Mục lục 1 [ 功罪 ] 1.1 / CÔNG TỘI / 1.2 n 1.2.1 công và tội/lợi và hại/cái lợi và cái hại/mặt lợi và mặt hại 2 [ 鋼材... -
こうざかかり
Mục lục 1 [ 口座係 ] 1.1 / KHẨU TỌA HỆ / 1.2 n 1.2.1 Người thu ngân (trong ngân hàng) [ 口座係 ] / KHẨU TỌA HỆ / n Người... -
こうざん
Mục lục 1 [ 江山 ] 1.1 / GIANG SƠN / 1.2 n 1.2.1 sông núi/núi sông/giang sơn 2 [ 鉱山 ] 2.1 n 2.1.1 mỏ 3 [ 高山 ] 3.1 / CAO SƠN / 3.2... -
こうざんたい
Mục lục 1 [ 高山帯 ] 1.1 / CAO SƠN ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 vùng núi cao [ 高山帯 ] / CAO SƠN ĐỚI / n vùng núi cao -
こうざんぎし
Mục lục 1 [ 鉱山技師 ] 1.1 / KHOÁNG SƠN KỸ SƯ / 1.2 n 1.2.1 kỹ sư mỏ/kỹ sư khai khai khoáng [ 鉱山技師 ] / KHOÁNG SƠN KỸ... -
こうざんぎょう
Mục lục 1 [ 鉱山業 ] 1.1 / KHOÁNG SƠN NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Ngành công nghiệp mỏ/công nghiệp mỏ [ 鉱山業 ] / KHOÁNG SƠN NGHIỆP... -
こうざんちょう
Mục lục 1 [ 高山蝶 ] 1.1 / CAO SƠN ĐIỆP / 1.2 n 1.2.1 bươm bướm ở núi cao [ 高山蝶 ] / CAO SƠN ĐIỆP / n bươm bướm ở núi... -
こうざんびょう
Mục lục 1 [ 高山病 ] 1.1 / CAO SƠN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh sinh ra khi ở vùng núi cao/bệnh sợ vùng núi cao [ 高山病 ] / CAO SƠN... -
こうざんしょくぶつ
Mục lục 1 [ 高山植物 ] 1.1 / CAO SƠN THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 thực vật trên núi cao [ 高山植物 ] / CAO SƠN THỰC VẬT / n thực... -
こうざんかいはつ
[ 鉱山開発 ] n khai thác mỏ -
こうざんをかいはつする
[ 鉱山を開発する ] n khai mỏ -
こうしきはっぴょう
Mục lục 1 [ 公式発表 ] 1.1 / CÔNG THỨC PHÁT BIỂU / 1.2 n 1.2.1 Thông cáo chính thức/sự công bố chính thức/công bố chính... -
こうしきほうもん
Mục lục 1 [ 公式訪問 ] 1.1 / CÔNG THỨC PHỎNG VẤN / 1.2 n 1.2.1 cuộc viếng thăm chính thức/chuyến thăm chính thức [ 公式訪問... -
こうしきじあい
Mục lục 1 [ 公式試合 ] 1.1 / CÔNG THỨC THÍ HỢP / 1.2 n 1.2.1 cuộc đấu giành danh hiệu quán quân [ 公式試合 ] / CÔNG THỨC... -
こうしきしゅぎ
Mục lục 1 [ 公式主義 ] 1.1 / CÔNG THỨC CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hình thức [ 公式主義 ] / CÔNG THỨC CHỦ NGHĨA / n... -
こうしきしゅうだん
Kinh tế [ 公式集団 ] nhóm chính thức [formal group (BEH)] -
こうしつてんぱん
Mục lục 1 [ 皇室典範 ] 1.1 / HOÀNG THẤT ĐIỂN PHẠM / 1.2 n 1.2.1 quy tắc Hoàng gia/luật lệ Hoàng gia [ 皇室典範 ] / HOÀNG THẤT... -
こうしつとうき
Mục lục 1 [ 硬質陶器 ] 1.1 / NGẠNH CHẤT ĐÀO KHÍ / 1.2 n 1.2.1 đồ gốm cứng [ 硬質陶器 ] / NGẠNH CHẤT ĐÀO KHÍ / n đồ... -
こうしつひ
Mục lục 1 [ 皇室費 ] 1.1 / HOÀNG THẤT PHÍ / 1.2 n 1.2.1 chi phí Hoàng gia [ 皇室費 ] / HOÀNG THẤT PHÍ / n chi phí Hoàng gia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.