- Từ điển Nhật - Việt
こうしゃさい
Mục lục |
[ 公社債 ]
/ CÔNG XÃ TRÁI /
n
công trái
- 公社債の評価 : đánh giá về công trái
- 公社債市場 : Thị trường công trái
- 公社債ブローカー : Người môi giới công trái
- 日本公社債研究所 : Viện nghiên cứu công trái Nhật Bản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうしもよう
Mục lục 1 [ 格子模様 ] 1.1 n 1.1.1 ca-rô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 格子模様 ] 2.1.1 Ca rô [ 格子模様 ] n ca-rô Kỹ thuật [ 格子模様... -
こうしんきょく
Mục lục 1 [ 行進曲 ] 1.1 vs 1.1.1 hành quân ca 2 [ 行進曲 ] 2.1 / HÀNH TIẾN KHÚC / 2.2 n 2.2.1 khúc hành tiến/khúc diễu hành/khúc... -
こうしんじょ
Mục lục 1 [ 興信所 ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng thám tử/phòng thông tin 1.1.2 phòng thương mại/phòng thông tin 1.1.3 hãng điều tra... -
こうしんじゅつ
Mục lục 1 [ 降神術 ] 1.1 / GIÁNG THẦN THUẬT / 1.2 n 1.2.1 thuật duy linh/thuật thông linh [ 降神術 ] / GIÁNG THẦN THUẬT / n thuật... -
こうしんこく
Mục lục 1 [ 後進国 ] 1.1 / HẬU TIẾN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Nước chậm phát triển/nước thuộc thế giới thứ ba/nước lạc hậu... -
こうしんせい
[ 後進性 ] n tình trạng lạc hậu 経済的後進性: tình trạng lạc hậu về kinh tế 後進性を脱却する: Thoát khỏi tình trạng... -
こうしんりょく
Mục lục 1 [ 向心力 ] 1.1 / HƯỚNG TÂM LỰC / 1.2 n 1.2.1 Lực hướng tâm [ 向心力 ] / HƯỚNG TÂM LỰC / n Lực hướng tâm -
こうしんりょう
Mục lục 1 [ 香辛料 ] 1.1 / HƯƠNG TÂN LIỆU / 1.2 n 1.2.1 gia vị/hương liệu/hương liệu làm gia vị/chất tạo hương/chất tạo... -
こうしんれつ
Mục lục 1 [ 口唇裂 ] 1.1 / KHẨU THẦN LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Tật sứt môi [ 口唇裂 ] / KHẨU THẦN LIỆT / n Tật sứt môi 口唇裂の子どもを産む:... -
こうしんようせつ
Kỹ thuật [ 後進溶接 ] sự hàn lùi [backhand welding] Explanation : 溶接進行方向がトーチの進行方向と逆の溶接。 -
こうしんらいせい
Mục lục 1 [ 高信頼性 ] 1.1 / CAO TÍN LẠI TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính tin cậy cao/độ tin cậy cao [ 高信頼性 ] / CAO TÍN LẠI TÍNH... -
こうしょきょうふしょう
[ 高所恐怖症 ] n bệnh sợ độ cao/sợ độ cao うわあ、すごい!あんな高いところへ登ってよく平気だな。ボクは高所恐怖症だからとてもじゃないけどまねできないよ:... -
こうしょく
Mục lục 1 [ 交織 ] 1.1 / GIAO CHỨC / 1.2 n 1.2.1 sự dệt kiểu hỗn hợp 2 [ 好色 ] 2.1 adj-na 2.1.1 máu dê 2.1.2 lẳng lơ 2.1.3 khiêu... -
こうしょくな
[ 好色な ] n đĩ bợm -
こうしょくぶんがく
Mục lục 1 [ 好色文学 ] 1.1 / HẢO SẮC VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Văn học khiêu dâm [ 好色文学 ] / HẢO SẮC VĂN HỌC / n Văn học... -
こうしょくぼん
Mục lục 1 [ 好色本 ] 1.1 / HẢO SẮC BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách khiêu dâm [ 好色本 ] / HẢO SẮC BẢN / n sách khiêu dâm -
こうしょくしゃ
Mục lục 1 [ 好色者 ] 1.1 / HẢO SẮC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色者 ] / HẢO... -
こうしょくしょり
Tin học [ 高速処 ] xử lý tốc độ cao [high speed processing] -
こうしょくか
Mục lục 1 [ 好色家 ] 1.1 / HẢO SẮC GIA / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色家 ] / HẢO... -
こうしょくかん
Mục lục 1 [ 好色漢 ] 1.1 / HẢO SẮC HÁN / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色漢 ] / HẢO...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.