- Từ điển Nhật - Việt
こうたい
Mục lục |
[ 交替 ]
n
sự thay đổi/thay phiên/thay nhau
- 2時間交替で: thay phiên cứ hai tiếng đồng hồ một lần
[ 交替する ]
vs
thay đổi/thay phiên/thay nhau
- 投手を交替させる: thay người phát bóng
[ 交代 ]
n
giao đại
ca/kíp/phiên/thay thế
- 交代(制)で働く: làm việc theo chế độ ca
- ~での経営交代: thay thế kinh doanh ở ~
- (政府や企業の)首脳の交代 : thay thế vị trí đầu não (trong chính phủ hay công ty)
[ 交代する ]
vs
thay đổi/thay phiên/thay nhau
- 思いがけなく(人)と交代する: thay đổi người không dự tính trước
- 頻繁に交代すること: thay đổi thường xuyên
- 担当者が頻繁に交代するため、我々は既存の問題を解決するために必要以上の時間をかけなければなりません: vì thường xuyên thay đổi người nên chúng tôi phải dành nhiều thời gian để giải quyết những vấn đề tồn đọng
- 慌ただしく交代する光
[ 抗体 ]
/ KHÁNG THỂ /
n
kháng thể
Kinh tế
[ 後退 ]
tình hình suy thoái kinh tế [recession]
Tin học
[ 後退 ]
phím lùi/lùi bước [retreat (vs)/backspace (BS)]
- Explanation: Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうたいきネットワーク
Tin học [ 高帯域ネットワーク ] mạng diện rộng-WAN/mạng toàn cục-WAN [wide area network/WAN] Explanation : Một mạng máy tính... -
こうたいそうち
Tin học [ 交替装置 ] thiết bị luân phiên [alternate device] -
こうたいし
[ 皇太子 ] n hoàng thái tử/thái tử -
こうたいしひ
[ 皇太子妃 ] n công chúa/công nương -
こうたいいき
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 広帯域 ] 1.1.1 băng thông rộng/dải tần rộng [broadband] 1.2 [ 高帯域 ] 1.2.1 diện rộng/toàn cục [wide... -
こうたいいきそうごうディジタルつうしんもう
Tin học [ 広帯域総合ディジタル通信網 ] dải tần rộng ISDN/B-ISDN [B-ISDN/Broadband Integrated Services Digital Network] Explanation... -
こうたいいきでんそう
Tin học [ 広帯域伝送 ] truyền băng thông rộng [broadband transmission] Explanation : Truyền dải tần rộng là truyền tín hiệu... -
こうたいいきネットワーク
Tin học [ 広帯域ネットワーク ] mạng băng thông rộng [broadband network] -
こうたいかいふく
Tin học [ 後退回復 ] phục hồi tệp quay lui [backward (file) recovery] -
こうたいする
Mục lục 1 [ 後退する ] 1.1 n 1.1.1 thụt lùi 1.1.2 thối lui 1.1.3 lui gót 1.1.4 lùi bước 1.1.5 lui bước 1.1.6 lùi 1.1.7 lui 1.1.8... -
こうたいボード
[ 交代ボード ] n bảng báo thay cầu thủ -
こうたいトラック
Tin học [ 交代トラック ] rãnh ghi luân phiên [alternate track/alternative track] -
こうたいパス
Tin học [ 交代パス ] đường dẫn luân phiên [alternate path] -
こうたいファイルかいふく
Tin học [ 後退ファイル回復 ] phục hồi tệp quay lui [backward file recovery] -
こうたいもじ
Tin học [ 後退文字 ] ký tự lùi [backspace character (BS)] -
こうたんそこう
Kỹ thuật [ 高炭素鋼 ] thép có độ các bon cao [high carbon steel] -
こうぎ
Mục lục 1 [ 抗議 ] 1.1 n 1.1.1 sự kháng nghị/sự phản đối/sự phàn nàn 2 [ 抗議する ] 2.1 vs 2.1.1 kháng nghị/phản đối/phàn... -
こうぞく
Mục lục 1 [ 皇族 ] 1.1 / HOÀNG TỘC / 1.2 n 1.2.1 hoàng tộc 2 Tin học 2.1 [ 後続 ] 2.1.1 kế tiếp [trailing (a-no)/succeeding/following]... -
こうぞくきょり
Mục lục 1 [ 航続距離 ] 1.1 / HÀNG TỤC CỰ LY / 1.2 n 1.2.1 Phạm vi tuần tra [ 航続距離 ] / HÀNG TỤC CỰ LY / n Phạm vi tuần... -
こうぞう
Mục lục 1 [ 構造 ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu 1.1.2 cấu trúc/cấu tạo 2 Kinh tế 2.1 [ 構造 ] 2.1.1 cơ cấu [structure] 3 Tin học 3.1 [ 構造...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.