Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こくそしょ

[ 告訴所 ]

n

bản cáo trạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こくそう

    Mục lục 1 [ 国葬 ] 1.1 n 1.1.1 quốc tang 2 [ 穀倉 ] 2.1 n 2.1.1 kho ngũ cốc [ 国葬 ] n quốc tang [ 穀倉 ] n kho ngũ cốc
  • こくそうちたい

    Kỹ thuật [ 穀倉地帯 ] vựa lúa Category : nông nghiệp [農業]
  • こくそする

    Mục lục 1 [ 告訴する ] 1.1 n 1.1.1 tố cáo 1.1.2 phạm án 1.1.3 kiện cáo 1.1.4 khiếu tố [ 告訴する ] n tố cáo phạm án kiện...
  • こくそをちょうさする

    Kinh tế [ 告訴を調査する ] Kiểm tra khiếu nại [Examine on complaints] Category : Luật
  • こくちしゃ

    Mục lục 1 [ 告知者 ] 1.1 n 1.1.1 bên thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ 告知者 ] 2.1.1 bên thông báo [notifying part] [ 告知者 ] n bên thông...
  • こくてつ

    [ 国鉄 ] n đường sắt nhà nước/đường sắt quốc gia
  • こくでん

    [ 国電 ] n xe điện do đường sắt nhà nước kinh doanh
  • こくど

    Mục lục 1 [ 国土 ] 1.1 n 1.1.1 sông núi 1.1.2 sơn hà 1.1.3 nước non 1.1.4 non sông 1.1.5 non nước 1.1.6 lãnh thổ quốc gia/lãnh thổ...
  • こくどのうえに

    [ 国土の上に ] n trên đất nước
  • こくどう

    [ 国道 ] n đường quốc lộ/quốc lộ
  • こくどかんしきょく

    [ 国土監視局 ] n Ban chỉ đạo giám sát mặt đất
  • こくない

    Mục lục 1 [ 国内 ] 1.1 n 1.1.1 trong nước/quốc nội 1.1.2 nội địa [ 国内 ] n trong nước/quốc nội これは日本国内では見られない昆虫だ。:...
  • こくないそうこ

    Mục lục 1 [ 国内倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ 国内倉庫 ] 2.1.1 kho nội địa [inland warehouse] [ 国内倉庫 ]...
  • こくないだいひょう

    [ 国内代表 ] n dân biến
  • こくないつうか

    Mục lục 1 [ 国内通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền trong nước 1.1.2 bản tệ 2 Kinh tế 2.1 [ 国内通貨 ] 2.1.1 đồng tiền trong nước/bản...
  • こくないてがた

    Mục lục 1 [ 国内手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trong nước 2 Kinh tế 2.1 [ 国内手形 ] 2.1.1 hối phiếu trong nước [inland bill...
  • こくないどうらん

    Kinh tế [ 国内動乱 ] dân biến [civil commotion] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こくないのせんざいのうりょくのひきだし

    Kinh tế [ 国内の潜在能力の引出し ] Phát huy nội lực trong nước
  • こくないぜいかん

    Kinh tế [ 国内税関 ] trạm hải quan nội địa [inland customhouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こくないじじょう

    [ 国内事情 ] n tình hình trong nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top